Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effeurer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm sượt
Effleurer la peau
làm sượt da
Lướt qua, vuốt nhẹ
Effleurer le visage
vuốt nhẹ mặt
Bàn qua
Effleurer une question
bàn qua một vấn đề
(nông nghiệp) cày lướt
(nông nghiệp) hái hết hoa
Effleurer des rosiers
hái hết hoa của những cây hồng
(kỹ thuật) gọt sửa mặt (da thuộc)
Phản nghĩa Pénétrer. Approfondir.

Xem thêm các từ khác

  • Efficace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu 1.2 Phản nghĩa Inefficace, inopérant. 1.3 Danh từ...
  • Efficacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực Phó từ Có hiệu quả, có hiệu lực Inefficacement Inefficacement
  • Efficacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu 2 Phản nghĩa 2.1 Inefficacité impuissance...
  • Efficience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu năng, hiệu suất Danh từ giống cái Hiệu năng, hiệu suất Efficience d\'une machine hiệu...
  • Efficient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu...
  • Efficiente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu...
  • Effigie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình, hình nhân, hình nộm 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Hình, hình nhân, hình...
  • Effilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi Danh từ giống đực Sự tháo sợi
  • Effilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thon 1.2 Sự thon thon Danh từ giống đực Sự làm thon Sự thon thon
  • Effiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi 1.2 Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi 1.3 Phản nghĩa Elargir,...
  • Effileur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effileuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effilochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ) Danh từ giống đực Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ)
  • Effiloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi mép (ở tấm vải) 1.2 ( số nhiều) tơ thải Danh từ giống cái (ngành dệt)...
  • Effilochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực effilochage effilochage
  • Effilocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo tơi Ngoại động từ Tháo tơi Effilocher des chiffons tháo tơi giẻ
  • Effilocheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi...
  • Effilocheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi...
  • Effilochure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tháo tơi Danh từ giống cái Sợi tháo tơi
  • Effilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thon 1.2 (thực vật học) mảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top