- Từ điển Pháp - Việt
Effort
|
Danh từ giống đực
Cố gắng
(cơ học) lực; ứng lực
(thú y học) sự bong gân
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng)
Phản nghĩa Détente, repos.
Xem thêm các từ khác
-
Effraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bẻ khóa; sự đào ngạch (để ăn trộm) Danh từ giống cái (luật... -
Effraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim lợn Danh từ giống cái (động vật học) chim lợn -
Effrangement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ mép, sự sổ gấu Danh từ giống đực Sự sổ mép, sự sổ gấu -
Effranger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu (quần áo) Ngoại động từ Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu... -
Effrayant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng... -
Effrayante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng... -
Effrayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) khiếp sợ 1.2 Phản nghĩa Apaiser, rassurer Ngoại động từ Làm (cho) khiếp sợ Phản... -
Effritement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rã ra, sự vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự phân rã; sự suy sụt Danh từ giống đực Sự rã... -
Effriter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rã ra, làm vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) phân rã; tan rã 1.3 Như effruiter Ngoại động từ Làm rã... -
Effroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hãi hùng, mối kinh hãi Danh từ giống đực Mối hãi hùng, mối kinh hãi Causer de l\'effroi... -
Effronterie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thái độ trâng tráo 1.2 Phản nghĩa Modestie, réserve, respect, timidité. Tính từ Thái độ trâng tráo Phản... -
Effroyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Charmant, magnifique. Tính từ Kinh khủng Une mine effroyable vẻ mặt kinh khủng Misère... -
Effroyablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng Phó từ Kinh khủng Une affaire effroyablement compliquée một việc rắc rối kinh khủng -
Effruiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) làm kiệt (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) làm kiệt (đất) -
Effrénement
Danh từ giống đực Sự phóng túng, sự phóng đãng -
Effréné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực 2 Phản nghĩa 2.1 Modéré sage [[]] Tính từ Phóng túng; bừa bãi;... -
Effusif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào -
Effusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dào dạt (tình cảm) 1.2 (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu... -
Effusive
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào -
Effémination
Danh từ giống cái Sự làm cho mềm yếu ủy mị Sự mềm yếu ủy mị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.