Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effort

Mục lục

Danh từ giống đực

Cố gắng
Un effort désespéré
một cố gắng tuyệt vọng
Sans effort
không phải cố gắng dễ dàng
(cơ học) lực; ứng lực
Effort de traction effort de tension
lực kéo
L'effort des arches d'un pont
ứng lực vòm cầu
Effort de compression effort de contraction
lực nén
Effort d'écartement
lực tách ra
Effort de flexion
lực uốn
Effort de freinage
lực hãm
Effort de frottement
lực ma sát
Effort de poussée
lực đẩy
Effort de torsion
lực xoắn
(thú y học) sự bong gân
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng)
un partisan du moindre effort
(thân mật) kẻ lười
Phản nghĩa Détente, repos.

Xem thêm các từ khác

  • Effraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bẻ khóa; sự đào ngạch (để ăn trộm) Danh từ giống cái (luật...
  • Effraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim lợn Danh từ giống cái (động vật học) chim lợn
  • Effrangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ mép, sự sổ gấu Danh từ giống đực Sự sổ mép, sự sổ gấu
  • Effranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu (quần áo) Ngoại động từ Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu...
  • Effrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng...
  • Effrayante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng...
  • Effrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) khiếp sợ 1.2 Phản nghĩa Apaiser, rassurer Ngoại động từ Làm (cho) khiếp sợ Phản...
  • Effritement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rã ra, sự vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự phân rã; sự suy sụt Danh từ giống đực Sự rã...
  • Effriter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rã ra, làm vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) phân rã; tan rã 1.3 Như effruiter Ngoại động từ Làm rã...
  • Effroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hãi hùng, mối kinh hãi Danh từ giống đực Mối hãi hùng, mối kinh hãi Causer de l\'effroi...
  • Effronterie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thái độ trâng tráo 1.2 Phản nghĩa Modestie, réserve, respect, timidité. Tính từ Thái độ trâng tráo Phản...
  • Effroyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Charmant, magnifique. Tính từ Kinh khủng Une mine effroyable vẻ mặt kinh khủng Misère...
  • Effroyablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng Phó từ Kinh khủng Une affaire effroyablement compliquée một việc rắc rối kinh khủng
  • Effruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) làm kiệt (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) làm kiệt (đất)
  • Effrénement

    Danh từ giống đực Sự phóng túng, sự phóng đãng
  • Effréné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực 2 Phản nghĩa 2.1 Modéré sage [[]] Tính từ Phóng túng; bừa bãi;...
  • Effusif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dào dạt (tình cảm) 1.2 (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu...
  • Effusive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effémination

    Danh từ giống cái Sự làm cho mềm yếu ủy mị Sự mềm yếu ủy mị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top