Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effranger

Mục lục

Ngoại động từ

Làm sổ mép (vải), làm sổ gấu (quần áo)

Xem thêm các từ khác

  • Effrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng...
  • Effrayante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khiếp sợ, đáng sợ 1.2 (thân mật) kinh khủng, ghê gớm 1.3 Phản nghĩa Rassurant. Tính từ Đáng...
  • Effrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) khiếp sợ 1.2 Phản nghĩa Apaiser, rassurer Ngoại động từ Làm (cho) khiếp sợ Phản...
  • Effritement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rã ra, sự vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự phân rã; sự suy sụt Danh từ giống đực Sự rã...
  • Effriter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rã ra, làm vụn ra 1.2 (nghĩa bóng) phân rã; tan rã 1.3 Như effruiter Ngoại động từ Làm rã...
  • Effroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối hãi hùng, mối kinh hãi Danh từ giống đực Mối hãi hùng, mối kinh hãi Causer de l\'effroi...
  • Effronterie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thái độ trâng tráo 1.2 Phản nghĩa Modestie, réserve, respect, timidité. Tính từ Thái độ trâng tráo Phản...
  • Effroyable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Charmant, magnifique. Tính từ Kinh khủng Une mine effroyable vẻ mặt kinh khủng Misère...
  • Effroyablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng Phó từ Kinh khủng Une affaire effroyablement compliquée một việc rắc rối kinh khủng
  • Effruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) làm kiệt (đất) Ngoại động từ (nông nghiệp) làm kiệt (đất)
  • Effrénement

    Danh từ giống đực Sự phóng túng, sự phóng đãng
  • Effréné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực 2 Phản nghĩa 2.1 Modéré sage [[]] Tính từ Phóng túng; bừa bãi;...
  • Effusif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dào dạt (tình cảm) 1.2 (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu...
  • Effusive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effémination

    Danh từ giống cái Sự làm cho mềm yếu ủy mị Sự mềm yếu ủy mị
  • Efféminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm yếu ủy mị 2 Phản nghĩa 2.1 Viriliser [[]] Ngoại động từ Làm cho mềm yếu ủy...
  • Efféminé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm yếu ủy mị 2 Phản nghĩa 2.1 Mâle viril [[]] Tính từ Mềm yếu ủy mị Vie efféminée cuộc sống...
  • Efférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Vaisseaux efférents) (giải phẫu) mạch ra 2 Phản nghĩa 2.1 Afférent [[]] Tính từ (Vaisseaux efférents) (giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top