Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empoté

Mục lục

Tính từ

(thân mật) vụng về, hậu đậu

Danh từ

(thân mật) kẻ vụng về, kẻ hậu đậu

Phản nghĩa

Adroit dégourdi

Xem thêm các từ khác

  • Empourprer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm tía, nhuốm đỏ Ngoại động từ Nhuốm tía, nhuốm đỏ Empourprer l\'horizon nhuốm đỏ...
  • Empoussiérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoussiérer Ngoại động từ Phủ đầy bụi Phản nghĩa Dépoussiérer
  • Empoutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bộ xà nhà Danh từ giống cái (xây dựng) bộ xà nhà
  • Empreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) mang dấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) in dấu 1.3 Phản nghĩa Effacer Ngoại động từ (nghĩa...
  • Empreinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, dấu in, vết ấn 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, dấu in, vết ấn L\'empreinte...
  • Empressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ân cần, sự vồn vã 1.2 Sự hấp tấp 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence, lenteur, mollesse...
  • Empressé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ân cần, vồn vã 2 Danh từ giống đực 2.1 (Faire l\'empressé) tỏ vẻ vồn vã 3 Phản nghĩa 3.1 Froid indifférent...
  • Emprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự sung công 1.2 Sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín Danh từ giống cái...
  • Emprisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ tù, sự tống giam 1.2 Phản nghĩa Elargissement, libération Danh từ giống đực Sự bỏ...
  • Emprisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ tù, tống giam 1.2 Giam hãm 1.3 Phản nghĩa Elargir, libérer Ngoại động từ Bỏ tù, tống giam...
  • Emprosthotonos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự cong lưng tôm Danh từ giống đực (y học) sự cong lưng tôm
  • Emprunt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vay; khoản vay 1.2 (nghĩa bóng) sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn Danh từ giống...
  • Emprunter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Vay, vay mượn 1.2 Theo, đi theo (một con đường nào) 1.3 Phản nghĩa Avancer, céder, prêter Động từ Vay,...
  • Emprunteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
  • Emprunteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đi vay Danh từ Kẻ đi vay
  • Emprunté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vay, giả tạo 1.2 Lúng túng 2 Phản nghĩa 2.1 Dégourdi naturel authentique personnel Tính từ Vay, giả tạo Eclat...
  • Empuantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hôi thối 1.2 Phản nghĩa Embaumer, parfumer Ngoại động từ Làm cho hôi thối Egout qui empuantit...
  • Empuantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hôi thối 1.2 Tình trạng hôi thối Danh từ giống đực Sự làm hôi thối Tình trạng...
  • Empyreumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khét Tính từ Khét
  • Empyreume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top