Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enluminé

Xem thêm các từ khác

  • Enlèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc...
  • Enneigement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin...
  • Enneigé

    Tính từ Phủ đầy tuyết
  • Ennemi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié. Danh...
  • Ennemie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 1.2 Người ghét (cái gì) 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte,...
  • Ennoblir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá 1.2 Phản nghĩa Avilir. Ngoại động từ Làm cho cao thượng,...
  • Ennoblissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá Danh từ giống đực Sự làm cho cao thượng,...
  • Ennoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự chìm, sự sụt lún Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)...
  • Ennuager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ mây 1.2 (nghĩa bóng) che mờ Ngoại động từ Phủ mây (nghĩa bóng) che mờ
  • Ennui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối buồn phiền 1.2 Sự chán 1.3 Phản nghĩa Satisfaction; amusement, distraction, plaisir. Danh từ...
  • Ennuyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant...
  • Ennuyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant...
  • Ennuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn phiền 1.2 Làm cho chán 1.3 Phản nghĩa Amuser, désennuyer, distraire. Ngoại động từ...
  • Ennuyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;...
  • Ennuyeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chán ngắt
  • Ennuyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn phiền; quấy rầy 1.2 Chán ngắt 1.3 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Làm buồn phiền;...
  • Ennuyé

    Tính từ Buồn phiền Air ennuyé vẻ buồn phiền
  • Ennéade

    Danh từ giống cái Bộ chín, nhóm chín
  • Ennéagonal

    Tính từ (toán học) (có) chín góc, (có) chín cạnh
  • Ennéagone

    Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top