Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entichement

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự say đắm

Xem thêm các từ khác

  • Enticher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say đắm, làm cho mê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng Ngoại động từ Làm...
  • Entier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, cả, toàn cả 1.2 Hoàn toàn 1.3 Nguyên; y nguyên 1.4 Kiên quyết 1.5 Chưa thiến 2 Danh từ giống...
  • Entité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thực thể 2 Phản nghĩa 2.1 Chose [[]] Danh từ giống cái (triết học) thực thể...
  • Entièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Imparfaitement incomplètement partiellement [[]] Phó từ Hoàn toàn Être entièrement...
  • Entodiscal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entodiscale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entoilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi vải; vải bồi 1.2 Sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng 1.3 Sự đóng...
  • Entoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi vải 1.2 Dựng vải cứng (trong cổ áo...) 1.3 Đóng bìa vải (sách) 1.4 Phản nghĩa Désentoiler....
  • Entoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
  • Entolome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hồng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hồng
  • Entomber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất
  • Entomologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Côn trùng học Danh từ giống cái Côn trùng học
  • Entomologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entomologie entomologie
  • Entomologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà côn trùng học Danh từ Nhà côn trùng học
  • Entomophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sâu bọ Tính từ Ăn sâu bọ
  • Entomophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn sâu bọ (ở một số dân tộc) Danh từ giống cái Tục ăn sâu bọ (ở một số dân...
  • Entomophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền phấn do sâu Tính từ Truyền phấn do sâu Plante entomophile cây truyền phấn do sâu
  • Entomophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối truyền phấn do sâu Danh từ giống cái Lối truyền phấn do sâu
  • Entomophtorales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm sâu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Entomophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên sâu bọ Tính từ (thực vật học) mọc trên sâu bọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top