Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Espéranto

Danh từ giống đực

Tiếng etperantô, quốc tế ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Espérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender...
  • Esquicher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs...
  • Esquif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con
  • Esquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn
  • Esquilleuse

    Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux
  • Esquilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mảnh (xưởng) vụn Tính từ Có mảnh (xưởng) vụn Fracture esquilleuse gãy xương có mảnh vụn
  • Esquimau

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ét-ki-mô Danh từ Người ét-ki-mô
  • Esquimaude

    Mục lục 1 Xem esquimau Xem esquimau
  • Esquimautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lộn ngược thuyền Danh từ giống đực Trò lộn ngược thuyền
  • Esquintant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm cho) rất mệt Tính từ (thân mật) (làm cho) rất mệt Course esquintante cuộc chạy rất...
  • Esquintante

    Mục lục 1 Xem esquintant Xem esquintant
  • Esquinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho mệt lử 1.2 Làm hại, làm hỏng 1.3 (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích...
  • Esquire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Esq .) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư)
  • Esquisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa bóng) sự hé nở 1.5...
  • Esquisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever 2.1 Tả qua 2.2 Bắt đầu, hé nở...
  • Esquive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tránh, sự né Danh từ giống cái Sự tránh, sự né Faire une esquive né mình
  • Esquiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh, né 1.2 Phản nghĩa Recevoir; accepter Ngoại động từ Tránh, né Esquiver un coup de poing tránh...
  • Essa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt trục xe 1.2 Móc hình S (ở đầu đòn cân để mắc đĩa cân) Danh từ giống cái Chốt...
  • Essai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử 1.2 Tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay 1.3 Tiểu luận Danh từ giống đực Sự...
  • Essaim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn ong 1.2 Đàn, lũ Danh từ giống đực Đàn ong Đàn, lũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top