Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Estraquelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Xẻng (thợ thủy tinh)

Xem thêm các từ khác

  • Estrope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) vòng dây Danh từ giống cái (hàng hải) vòng dây
  • Estropier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm què; làm cụt tay 1.2 (nghĩa bóng) làm cho què quặt, làm sai lạc đi Ngoại động từ Làm...
  • Estropié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, cụt tay 2 Danh từ 2.1 Người què; người cụt tay 3 Phản nghĩa 3.1 Ingambe valide Tính từ Què, cụt...
  • Estuaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Estuaire 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cửa sông Bản mẫu:Estuaire Danh từ giống đực Cửa sông
  • Estudiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem étudiant Tính từ Xem étudiant Vie estudiantine đời sống sinh viên
  • Estudiantine

    Mục lục 1 Xem estudiantin Xem estudiantin
  • Esturgeon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Esturgeon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá tầm Bản mẫu:Esturgeon Danh từ giống đực (động...
  • Estérase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) esteraza
  • Estérification

    Danh từ giống cái (hóa học) sự este hóa
  • Estérifier

    Ngoại động từ (hóa học) este hóa
  • Et

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Và 1.2 Nào là 1.3 (không dịch) Liên từ Và Vous et moi anh và tôi Vous partez et moi je reste anh ra đi, và tôi...
  • Et caetera

    Mục lục 1 Xem et cetera Xem et cetera
  • Et cetera

    Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ etc )
  • Ethnarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trấn chư hầu 1.2 (sử học) chức tổng trấn ( La Mã) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Ethnarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn ( La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn ( La Mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top