- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ex professo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Thông thạo Phó ngữ Thông thạo Parler d\'une chose ex professo nói thông thạo về điều gì -
Exacerbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kịch phát 1.2 Phản nghĩa Apaisement Danh từ giống cái Sự kịch phát Phản nghĩa Apaisement -
Exacerber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho kịch phát (cơn đau...); làm tăng gay gắt (cơn giận...) 1.2 Phản nghĩa Apaiser, atténuer,... -
Exact
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng, chính xác 1.2 Đúng giờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm... -
Exacte
Mục lục 1 Xem exact Xem exact -
Exactement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng, chính xác 1.2 Hoàn toàn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc Phó từ Đúng, chính xác Hoàn toàn (từ... -
Exacteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vòi tiền Danh từ giống đực Kẻ vòi tiền -
Exaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vòi tiền Danh từ giống cái Sự vòi tiền -
Exactitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắng, sự chính xác 1.2 Sự đúng giờ, sự đúng hẹn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Exagérateur
Danh từ Người nói ngoa -
Exagérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi phồng, phóng đại 1.2 Tăng quá mức, làm quá mức 2 Nội động từ 2.1 Quá lạm, hành động... -
Exagéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đáng; thổi phồng, phóng đại; ngoa 2 Phản nghĩa 2.1 Insuffisant faible modéré Tính từ Quá đáng; thổi... -
Exagérément
Phó từ Quá đáng, ngoa -
Exaltable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ hứng khởi Tính từ Dễ hứng khởi Âme exaltable tâm hồn dễ hứng khởi -
Exaltant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích động, làm cho phấn khởi 1.2 Phản nghĩa Déprimant Tính từ Kích động, làm cho phấn khởi Musique... -
Exaltante
Mục lục 1 Xem exaltant Xem exaltant -
Exaltation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự tán dương, sự ca tụng 1.2 Sự kích động; sự hứng khởi 1.3 Phản nghĩa Abaissement,... -
Exalter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán dương, ca tụng 1.2 Kích động, làm hứng khởi 1.3 Làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên;... -
Exalté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hứng khởi 1.2 Cuồng nhiệt 2 Danh từ 2.1 Kẻ cuồng nhiệt Tính từ Hứng khởi Cuồng nhiệt Danh từ... -
Examen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xem xét, sự khảo sát, sự kiểm tra; sự khám nghiệm, sự xét nghiệm; sự nghiên cứu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.