Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ex

Nghe phát âm

Mục lục

/eks/

Thông dụng

Danh từ

(thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
ex ship
từ tàu chở hàng
ex store
từ cửa hàng
price ex works
giá bán tại nhà máy

Chuyên ngành

Kinh tế

giá giao hàng từ
giá giao miễn phí tại...
ở bên ngoài
tại
tại (giao) miễn phí tại... (dùng như một tiếp đầu ngữ hoặc giới từ)
trừ
từ
Tiếng Anh thường gắn thêm ex- ở đầu để chỉ chức danh ngày trước. Ví dụ: ex-president, ex-mayor,... người Mỹ thì dùng chữ former để thay cho ex-. Ví dụ: former president, former mayor...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top