Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exclamatif

Mục lục

Tính từ

Cảm thán
Phrase exclamative
câu cảm thán

Xem thêm các từ khác

  • Exclamation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than Danh từ giống cái Tiếng thốt lên,...
  • Exclamative

    Mục lục 1 Xem exclamatif Xem exclamatif
  • Exclu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đuổi, bị thải 1.2 Bị loại trừ 1.3 Không kể 1.4 Phản nghĩa Admis, compris, inclus 2 Danh từ 2.1 Kẻ...
  • Exclue

    Mục lục 1 Xem exclu Xem exclu
  • Exclure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi, thải, khai trừ 1.2 Không cho dự 1.3 Loại, loại trừ, không dung thứ 1.4 Phản nghĩa Accueillir,...
  • Exclusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền 1.2 Chấp nhất, cố chấp 1.3 Phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large,...
  • Exclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự sa thải, sự trục xuất 1.2 Sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại...
  • Exclusive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyết định không cho ứng cử giáo hoàng 1.2 (nghĩa rộng) sự cấm tham gia, sự...
  • Exclusivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không tính, không kể 1.2 Chỉ, chuyên 1.3 Phản nghĩa Compris ( y compris), inclus, inclusivement Phó từ Không...
  • Exclusivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư tưởng chuyên nhất, tư tưởng cố chấp Danh từ giống đực Tư tưởng chuyên nhất,...
  • Exclusiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất, cố chấp 1.2 Danh từ 1.3 Người chuyên nhất, người cố chấp Tính từ Chuyên nhất, cố...
  • Exclusivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc chiếm; độc quyền 1.2 (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền 1.3 (từ...
  • Excommunication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự rút phép thông công 1.2 (nghĩa bóng) sự khai trừ (khỏi một đoàn thể) Danh...
  • Excommunier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) rút phép thông công 1.2 Khai trừ; loại trừ Ngoại động từ (tôn giáo) rút phép thông...
  • Excommunié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) bị rút phép thông công 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người bị rút phép thông công Tính từ (tôn...
  • Excoriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sướt da, chỗ sầy da Danh từ giống cái Chỗ sướt da, chỗ sầy da
  • Excorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sướt, làm sầy Ngoại động từ Làm sướt, làm sầy
  • Excreta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất bài xuất Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Excroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục bướu, cục u Danh từ giống cái Cục bướu, cục u
  • Excru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Tính từ (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Arbre excru cây mọc lẻ ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top