Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exclusivement

Mục lục

Phó từ

Không tính, không kể
Du mois de janvier au mois d'ao‰t exclusivement
từ tháng giêng đến tháng tám, không kể tháng tám
Chỉ, chuyên
S'occuper exclusivement de littérature
chỉ chuyên khảo cứu về văn học
Phản nghĩa Compris ( y compris), inclus, inclusivement

Xem thêm các từ khác

  • Exclusivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư tưởng chuyên nhất, tư tưởng cố chấp Danh từ giống đực Tư tưởng chuyên nhất,...
  • Exclusiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên nhất, cố chấp 1.2 Danh từ 1.3 Người chuyên nhất, người cố chấp Tính từ Chuyên nhất, cố...
  • Exclusivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc chiếm; độc quyền 1.2 (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền 1.3 (từ...
  • Excommunication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự rút phép thông công 1.2 (nghĩa bóng) sự khai trừ (khỏi một đoàn thể) Danh...
  • Excommunier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) rút phép thông công 1.2 Khai trừ; loại trừ Ngoại động từ (tôn giáo) rút phép thông...
  • Excommunié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) bị rút phép thông công 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người bị rút phép thông công Tính từ (tôn...
  • Excoriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sướt da, chỗ sầy da Danh từ giống cái Chỗ sướt da, chỗ sầy da
  • Excorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sướt, làm sầy Ngoại động từ Làm sướt, làm sầy
  • Excreta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất bài xuất Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Excroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục bướu, cục u Danh từ giống cái Cục bướu, cục u
  • Excru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Tính từ (lâm nghiệp) mọc lẻ ngoài rừng Arbre excru cây mọc lẻ ngoài...
  • Excrue

    Mục lục 1 Xem excru Xem excru
  • Excrément

    Danh từ giống đực Cứt, phân (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) đồ bỏ đi
  • Excréter

    Ngoại động từ (sinh vật học; sinh lý học) bài xuất
  • Excréteur

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (để) bài xuất Conduit excréteur ống bài xuất (thực vật học) ngoại tiết
  • Excrétoire

    Tính từ Xem excrétion 1 Troubles excrétoires rối loạn bài xuất
  • Excursion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi; cuộc điều tra thực địa Danh từ giống cái Cuộc đi chơi; cuộc điều tra...
  • Excursionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi chơi; đi điều tra thực địa Nội động từ Đi chơi; đi điều tra thực địa
  • Excursionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú đi chơi Danh từ giống đực Thú đi chơi
  • Excursionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi chơi Danh từ Người đi chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top