- Từ điển Pháp - Việt
Exhaler
|
Ngoại động từ
Toát lên, xông lên
Phát ra, thốt ra, tuôn ra
- Exhaler des plaintes
- thốt ra những lời phàn nàn
- Exhaler des grossièretés
- tuôn ra những lời thô bỉ
Phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer, taire
Xem thêm các từ khác
-
Exhaure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) sự tháo nước thấm 1.2 (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm Danh từ giống... -
Exhaussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao Danh từ giống đực Sự nâng cao Exhaussement d\'un mur sự nâng cao bức tường -
Exhausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng cao (lên) 1.2 Phản nghĩa Abaisser, diminuer Ngoại động từ Nâng cao (lên) Exhausser une maison... -
Exhausteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hút xăng (ô tô); cái hút nước lên Danh từ giống đực Cái hút xăng (ô tô); cái hút... -
Exhaustif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt 1.2 Phản nghĩa Elémentaire. Incomplet Tính từ Cùng kiệt, toàn... -
Exhaustion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic; toán) phép vét kiệt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hút kiệt (một chất lỏng) Danh từ... -
Exhaustive
Mục lục 1 Xem exhaustif Xem exhaustif -
Exhaustivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng kiệt, toàn bộ Phó từ Cùng kiệt, toàn bộ -
Exhiber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) xuất trình 1.2 Chưng ra, phô trương 1.3 Phản nghĩa Cacher, dissimuler Ngoại... -
Exhibition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xuất trình 1.2 Sự trưng bày, sự triển lãm 1.3 Sự chưng ra, sự... -
Exhibitionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng phô bày 1.2 (nghĩa bóng) thói phô bày tâm sự Danh từ giống đực (y học)... -
Exhibitionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người mắc chứng phô bày 1.2 (nghĩa bóng) người hay phô bày tâm sự Danh từ (y học) người... -
Exhibitoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xem exhibition 1 Tính từ (luật học, pháp lý) xem exhibition 1 Formalité exhibitoire thể... -
Exhilarant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nực cười Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nực cười Propos exhilarant câu chuyện nực... -
Exhilarante
Mục lục 1 Xem exhilarant Xem exhilarant -
Exhortation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cổ vũ, lời khích lệ, lời khuyến khích 1.2 Phản nghĩa Menace, reproche Danh từ giống... -
Exhorter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cổ vũ, khích lệ, khuyến khích 1.2 Phản nghĩa Décourager, dissuader Ngoại động từ Cổ vũ, khích... -
Exhumation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khai quật, sự đào lên 1.2 Sự moi ra 1.3 Phản nghĩa Enfouissement, inhumation Danh từ giống... -
Exhumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai quật, đào lên 1.2 Moi ra; nhắc lại, gợi lại 1.3 Phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer... -
Exhérédation
Danh từ giống cái Sự tước quyền thừa kế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.