- Từ điển Pháp - Việt
Exhibition
|
Danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự xuất trình
Sự trưng bày, sự triển lãm
Sự chưng ra, sự phô trương
(thể dục thể thao) sự thao diễn
Xem thêm các từ khác
-
Exhibitionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng phô bày 1.2 (nghĩa bóng) thói phô bày tâm sự Danh từ giống đực (y học)... -
Exhibitionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người mắc chứng phô bày 1.2 (nghĩa bóng) người hay phô bày tâm sự Danh từ (y học) người... -
Exhibitoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xem exhibition 1 Tính từ (luật học, pháp lý) xem exhibition 1 Formalité exhibitoire thể... -
Exhilarant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nực cười Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nực cười Propos exhilarant câu chuyện nực... -
Exhilarante
Mục lục 1 Xem exhilarant Xem exhilarant -
Exhortation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cổ vũ, lời khích lệ, lời khuyến khích 1.2 Phản nghĩa Menace, reproche Danh từ giống... -
Exhorter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cổ vũ, khích lệ, khuyến khích 1.2 Phản nghĩa Décourager, dissuader Ngoại động từ Cổ vũ, khích... -
Exhumation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khai quật, sự đào lên 1.2 Sự moi ra 1.3 Phản nghĩa Enfouissement, inhumation Danh từ giống... -
Exhumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai quật, đào lên 1.2 Moi ra; nhắc lại, gợi lại 1.3 Phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer... -
Exhérédation
Danh từ giống cái Sự tước quyền thừa kế -
Exhéréder
Ngoại động từ Tước quyền thừa kế Exhéréder un parent tước quyền thừa kế của một người họ hàng -
Exigeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đòi hỏi; khó tính 1.2 Có yêu cầu cao 1.3 Phản nghĩa Accommodant, arrangeant. Coulant, facile Tính từ Hay... -
Exigeante
Mục lục 1 Xem exigeant Xem exigeant -
Exigence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đòi hỏi, yêu cầu 1.2 Tính hay đòi hỏi; sự khó tính Danh từ giống cái Đòi hỏi, yêu cầu... -
Exiger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách 1.2 Phản nghĩa Offrir, donner. Dispenser, exempter Ngoại động... -
Exigible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đòi, có thể yêu cầu Tính từ Có thể đòi, có thể yêu cầu -
Exigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ bé, chật hẹp 1.2 Phản nghĩa Grand, vaste 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ít ỏi, eo hẹp Tính từ Nhỏ bé,... -
Exiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ bé, sự chật hẹp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ít ỏi, sự eo hẹp 2 Phản nghĩa 2.1... -
Exil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đày đi, sự lưu vong 1.2 Nơi đày, nơi lưu vong 1.3 Phản nghĩa Rappel, retour 1.4 (tôn giáo)... -
Exilarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh lưu vong (của người Do Thái ở xứ Ba-bi-lon) Danh từ giống đực (sử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.