Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Expulsé

Mục lục

Tính từ

Bị đuổi, bị trục xuất

Tính từ

Kẻ bị đuổi, kẻ bị trục xuất

Xem thêm các từ khác

  • Expurgade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) sự chặt tỉa Danh từ giống cái (lâm nghiệp) sự chặt tỉa
  • Expurgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh lọc (sách) Danh từ giống cái Sự thanh lọc (sách) expurgade expurgade
  • Expurgatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phải thanh lọc Tính từ (tôn giáo) phải thanh lọc Index expurgatoire thư mục sách phải thanh...
  • Expurger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thanh lọc (tước bỏ những phần trái với đạo lý trong một cuốn sách) Ngoại động từ Thanh...
  • Expédient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) thích hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 Mưu mẹo; cách xoay xở Tính từ (văn học) thích hợp...
  • Expédier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi đi 1.2 Giải quyết nhanh; làm quàng lên 1.3 Tống đi 1.4 (luật học, pháp lý) cấp bản sao...
  • Expéditeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gửi 2 Danh từ 2.1 Người gửi 3 Phản nghĩa 3.1 Destinataire Tính từ Gửi Gare expéditrice ga gửi Danh từ...
  • Expéditif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh lẹ, giải quyết nhanh 1.2 Chóng vánh 2 Phản nghĩa 2.1 Lent indécis traînard Tính từ Nhanh lẹ, giải...
  • Expédition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gửi đồ; đồ gửi đi 1.2 Sự giải quyết 1.3 Cuộc viễn chinh 1.4 Cuộc thám hiểm 1.5...
  • Expéditionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viễn chinh 2 Danh từ 2.1 Nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn) 2.2 Người sao văn bản Tính...
  • Expéditivement

    Phó từ Nhanh lẹ Mener expéditivement une affaire giải quyết nhanh lẹ một công việc
  • Expérience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh nghiệm, sự từng trải 1.2 Thí nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Théorie Raison Ignorance inexpérience...
  • Expérimentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng thực nghiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraitement théoriquement Phó từ Bằng thực nghiệm Phản nghĩa Abstraitement...
  • Expérimentateur

    Danh từ Người thí nghiệm
  • Expérimentation

    Danh từ giống cái Sự thí nghiệm Méthode d\'expérimentation phương pháp thí nghiệm
  • Expérimenter

    Ngoại động từ Thí nghiệm Expérimenter un nouveau modèle thí nghiệm một cái mẫu mới
  • Expérimenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có kinh nghiệm, từng trải 2 Phản nghĩa 2.1 Apprenti bleu commençant débutant ignorant inexpérimenté novice Tính...
  • Exquis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay 1.2 Cao nhã 1.3 Rất tử tế 1.4 Phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire....
  • Exquise

    Mục lục 1 Xem exquis Xem exquis
  • Exquisément

    Phó từ Tuyệt diệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top