- Từ điển Pháp - Việt
Expérimenté
Mục lục |
Tính từ
Có kinh nghiệm, từng trải
- Vieillard expérimenté
- cụ già có kinh nghiệm
Phản nghĩa
Apprenti bleu commençant débutant ignorant inexpérimenté novice
Xem thêm các từ khác
-
Exquis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay 1.2 Cao nhã 1.3 Rất tử tế 1.4 Phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire.... -
Exquise
Mục lục 1 Xem exquis Xem exquis -
Exquisément
Phó từ Tuyệt diệu -
Exsangue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt, mất máu 1.2 (nghĩa bóng) vô vị 1.3 Phản nghĩa Pléthorique, sanguin; enluminé, rubicond. Vigoureux... -
Exsanguination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút máu (để thay máu khác vào) Danh từ giống cái (y học) sự rút máu (để thay... -
Exsanguino-transfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền thay máu Danh từ giống cái (y học) sự truyền thay máu -
Exsiccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình làm khô, bình hút ẩm Danh từ giống đực ( hóa học) bình làm khô, bình... -
Exsiccation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự làm khô, sự sấy khô Danh từ giống cái ( hóa học) sự làm khô, sự sấy... -
Exstrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra -
Exsudat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dịch rỉ Danh từ giống đực (y học) dịch rỉ Exsudat hémorragique dịch rỉ lẫn... -
Exsudatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dịch rỉ Tính từ (y học) (có) dịch rỉ Granulation exsudative hạt dịch rỉ -
Exsudation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự rỉ (dịch, nhựa...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ra mồ hôi... -
Exsudative
Mục lục 1 Xem exsudatif Xem exsudatif -
Exsuder
Mục lục 1 Động từ 1.1 Rỉ ra Động từ Rỉ ra Le sang exsude máu rỉ ra Arbre qui exsude de la résine cây rỉ nhựa ra -
Exsufflation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rút hơi Danh từ giống cái (y học) sự rút hơi -
Extase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất thần, sự nhập định 1.2 (y học) sự ngây ngất 1.3 Sự mê li Danh từ giống cái... -
Extatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuất thần, nhập định 1.2 Mê li, mê hồn 1.3 Danh từ 1.4 Người xuất thần, người nhập định Tính... -
Extatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đến mức mê li, đến mức mê hồn Phó từ Đến mức mê li, đến mức mê hồn -
Extemporané
Tính từ (y học) dùng tức thì (sau khi điều chế) Médicament extemporané thuốc dùng tức thì -
Extemporanément
Phó từ để dùng tức thì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.