Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Feuille

Mục lục

Bản mẫu:Feuilles

Danh từ giống cái

Feuille de tabac
lá thuốc lá
Feuille d'or
lá vàng
(văn học) cánh hoa
Feuilles de rose
cánh hoa hồng
Tờ; giấy
Feuille de papier
tờ giấy
Feuille volante
tờ giấy rời
Feuille de route
giấy đi đường
Tờ báo
Feuille quotidienne
tờ báo hằng ngày
Feuille de chou
(thân mật) tờ báo lá cải
(thông tục) tai
Être dur de la feuille
tai nghễnh ngãng
descendre en feuille morte
hạ cánh theo kiểu lá rụng (máy bay)
trembler comme une feuille
sợ run cầm cập

Xem thêm các từ khác

  • Feuille-morte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu) Tính từ Không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu) Soie feuille-morte...
  • Feuiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra lá 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) xoi rãnh Nội động từ (từ...
  • Feuilleret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi (của thợ mộc) Danh từ giống đực Cái bào xoi (của thợ mộc)
  • Feuillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ gấp, tờ sách 1.2 Tấm ván mỏng 1.3 (động vật học) dạ lá sách (của động vật học...
  • Feuilletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào (bột) cho phân thành từng lớp 1.2 Bánh xếp lớp, bánh minfơi Danh từ giống đực...
  • Feuilleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật qua, giở qua; liếc qua 1.2 Nhào (bột) cho phân thành từng lớp Ngoại động từ Lật qua,...
  • Feuilletis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ để tách, chỗ dễ xẻ (ở tảng đá bảng) 1.2 Cạnh sắc (của kim cương, của viên...
  • Feuilleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục tiểu phẩm (ở dưới trang báo) 1.2 Đoạn (tiểu thuyết, phê bình, khoa học) đăng dần...
  • Feuilletoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục tiểu phẩm (ở báo) 1.2 Người viết tiểu thuyết đăng dần từng kỳ (trên báo)...
  • Feuillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít) Danh từ giống cái Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít)
  • Feuilloler

    Mục lục 1 Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Đầy lá Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đầy lá J\'\'ai vu...
  • Feuillu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm lá 1.2 (lâm nghiệp) (có) lá nghĩa rộng (trái với lá kim) Tính từ Rậm lá Chêne feuillu cây sồi...
  • Feuillue

    Mục lục 1 Xem feuillu Xem feuillu
  • Feuillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) rãnh xoi Danh từ giống cái (kỹ thuật) rãnh xoi
  • Feulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gầm (hổ) Danh từ giống đực Tiếng gầm (hổ)
  • Feuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gầm (hổ) 1.2 Gừ (mèo) Nội động từ Gầm (hổ) Gừ (mèo)
  • Feurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rơm lúa mì Danh từ giống đực Rơm lúa mì
  • Feutrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nén thành dạ phớt Tính từ Có thể nén thành dạ phớt Laine feutrable len có thể nén thành dạ...
  • Feutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nén (len, lông) thành dạ phớt 1.2 Sự lót dạ phớt, sự đệm dạ phớt 1.3 Sự chuyển...
  • Feutrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nén thành dạ phớt Tính từ Có thể nén thành dạ phớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top