Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Finette

Mục lục

Danh từ giống cái

Vải bông

Xem thêm các từ khác

  • Fini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hạn 1.2 Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh 1.3 (nghĩa xấu) hết ngõ nói 1.4 Phản nghĩa Imparfait, inachevé;...
  • Finie

    Mục lục 1 Xem fini Xem fini
  • Finir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong, hoàn thành, kết thúc 1.2 Thôi, không tiếp tục nữa 1.3 Dùng hết, ăn hết 2 Nội động...
  • Finish

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thể dục thể thao) 1.1 Nước rút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) Match au finish ) sự...
  • Finissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 1.2 Sự sang sửa lần cuối (cho hoàn thiện), sự hoàn thiện Danh từ giống...
  • Finissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp xong, sắp hết; đang tàn Tính từ Sắp xong, sắp hết; đang tàn
  • Finissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái finissant finissant
  • Finisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sang sửa lần cuối, thợ hoàn thiện Danh từ giống đực Thợ sang sửa lần cuối, thợ...
  • Finition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thành 1.2 ( số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành Danh từ giống cái Sự...
  • Finito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) quyết toán Danh từ giống đực (kế toán) quyết toán
  • Finlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phần Lan Tính từ (thuộc) Phần Lan
  • Finlandaise

    Mục lục 1 Xem finlandais Xem finlandais
  • Finne

    Mục lục 1 Như fine Như fine
  • Finnemanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) finemanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) finemanit
  • Finno-ongrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ học ngữ Phần Lan -Hung-ga-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống...
  • Finnois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Phần Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Phần Lan Tính từ (thuộc)...
  • Finnoise

    Mục lục 1 Xem finnois Xem finnois
  • Finot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột mịn Danh từ giống đực Bột mịn
  • Fins

    Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu; mặt
  • Fiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ thủy tinh 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top