Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fortement

Mục lục

Phó từ

Mạnh
Serrer fortement
siết mạnh
Arbre secoué fortement
cây bị lay mạnh
Lắm, rất
Désirer fortement
muốn lắm
Phản nghĩa Faiblement; doucement.

Xem thêm các từ khác

  • Forteresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến lũy, pháo đài 1.2 Trại giam lớn Danh từ giống cái Chiến lũy, pháo đài Forteresse imprenable...
  • Fortifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố 1.2 Có thể xây dựng sự bảo vệ Tính từ Có thể củng cố Có thể xây dựng sự...
  • Fortifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lực 1.2 (nghĩa bóng) làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa Affaiblissement, amollissant, anémiant, débilitant....
  • Fortifiante

    Mục lục 1 Xem fortifiant Xem fortifiant
  • Fortificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỹ sư công sự Danh từ giống đực (sử học) kỹ sư công sự
  • Fortification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây công sự bảo vệ; thuật bảo vệ bằng công sự 1.2 Công sự Danh từ giống cái Sự...
  • Fortifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tăng sức, làm thêm mạnh 1.2 Gia cố; củng cố 1.3 Xây công sự 2 Nội động từ 2.1 (từ...
  • Fortifs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) di tích trưởng thành (xung quanh Pari) Danh từ giống cái số nhiều (thông...
  • Fortin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công sự nhỏ, lô cốt Danh từ giống đực Công sự nhỏ, lô cốt
  • Fortissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực mạnh 1.2 Danh từ giống đực không dổi 1.3 (âm nhạc) đoạn cực mạnh Phó từ (âm nhạc)...
  • Fortitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dũng khí, nghị lực Danh từ giống cái Dũng khí, nghị lực Fortitude de l\'âme nghị lực của...
  • Fortrait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mệt nhoài (ngựa) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mệt nhoài (ngựa)
  • Fortraite

    Mục lục 1 Xem fortrait Xem fortrait
  • Fortraiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng mệt nhoài (ngựa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tình...
  • Fortran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của formulation transposée) Danh từ giống đực (viết tắt của formulation transposée)...
  • Fortuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Danh từ giống đực cái 1.3 Ngẫu nhiên 1.4 Phản nghĩa Nécessaire, obligatoire....
  • Fortuite

    Mục lục 1 Xem fortuit Xem fortuit
  • Fortuitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ Ngẫu nhiên, tình cờ Rencontrer fortuitement ngẫu nhiên gặp
  • Fortune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có 1.2 Sự may rủi 1.3 (văn học) vận mệnh, số mệnh,...
  • Forum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị trường, diễn đàn 1.2 Cuộc hội thảo, hội nghị 1.3 (sử học) nơi họp chợ (cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top