- Từ điển Pháp - Việt
Gaïacol
Danh từ giống đực
(hóa học) gaiacon
Xem thêm các từ khác
-
Gd
Mục lục 1 ( hóa học) gadolini (ký hiệu) 1.1 Ge ( hóa học) gecmani (ký hiệu) ( hóa học) gadolini (ký hiệu) Ge ( hóa học) gecmani... -
Geai
Mục lục 1 Bản mẫu:Geai 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) chim quạ thông Bản mẫu:Geai Danh từ giống đực (động... -
Gecko
Mục lục 1 Bản mẫu:Tắc kè hoaBản mẫu:Tắc kè bông 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tắc kè Bản mẫu:Tắc... -
Geignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than vãn; rên rỉ Tính từ Than vãn; rên rỉ -
Geignante
Mục lục 1 Xem geignant Xem geignant -
Geignard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay than vãn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ hay than vãn Tính từ (thân mật) hay than vãn Danh... -
Geignarde
Mục lục 1 Xem geignard Xem geignard -
Geignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự rên rỉ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự... -
Geindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gindre gindre -
Geisha
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ nữ Nhật Danh từ giống cái Vũ nữ Nhật -
Gel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (của nước) 1.2 Thời kỳ đông giá 1.3 ( hóa học) gen 1.4 (kinh tế) sự đọng... -
Geler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đóng băng 1.2 Làm rét cóng, làm cóng 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre, liquéfier,... -
Gelsemium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá ngón Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá ngón -
Gelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tổn thương cóng lạnh Danh từ giống cái (y học) tổn thương cóng lạnh -
Gelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đóng băng 1.2 Rét cóng 1.3 (kinh tế) khê đọng, bị phong tỏa (vốn...) Tính từ đóng băng Rét cóng Mains... -
Gelée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem gelé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đông giá 2.2 Nước thịt đông; nước quả đông; thạch... -
Gemmage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trích nhựa (cây thông) Danh từ giống đực Sự trích nhựa (cây thông) -
Gemmail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính màu ghép chồng Danh từ giống đực Kính màu ghép chồng -
Gemmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Sự nảy chồi 1.2 Kỳ nảy chồi 1.3 Bộ chồi Danh từ giống cái (thực vật... -
Gemme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá quý, ngọc 1.2 Nhựa trích (cây thông) 1.3 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi 2 Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.