Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Geignement

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự rên rỉ

Xem thêm các từ khác

  • Geindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gindre gindre
  • Geisha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ nữ Nhật Danh từ giống cái Vũ nữ Nhật
  • Gel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (của nước) 1.2 Thời kỳ đông giá 1.3 ( hóa học) gen 1.4 (kinh tế) sự đọng...
  • Geler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đóng băng 1.2 Làm rét cóng, làm cóng 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre, liquéfier,...
  • Gelsemium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá ngón Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá ngón
  • Gelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tổn thương cóng lạnh Danh từ giống cái (y học) tổn thương cóng lạnh
  • Gelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đóng băng 1.2 Rét cóng 1.3 (kinh tế) khê đọng, bị phong tỏa (vốn...) Tính từ đóng băng Rét cóng Mains...
  • Gelée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem gelé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đông giá 2.2 Nước thịt đông; nước quả đông; thạch...
  • Gemmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trích nhựa (cây thông) Danh từ giống đực Sự trích nhựa (cây thông)
  • Gemmail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính màu ghép chồng Danh từ giống đực Kính màu ghép chồng
  • Gemmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Sự nảy chồi 1.2 Kỳ nảy chồi 1.3 Bộ chồi Danh từ giống cái (thực vật...
  • Gemme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá quý, ngọc 1.2 Nhựa trích (cây thông) 1.3 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi 2 Tính...
  • Gemmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trích nhựa (cây thông) 1.2 Nội động từ 1.3 Nảy chồi Ngoại động từ Trích nhựa (cây thông)...
  • Gemmeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trích nhựa thông Tính từ Trích nhựa thông Ouvrier gemmeur công nhân trích nhựa thông
  • Gemmeuse

    Mục lục 1 Xem gemmeur Xem gemmeur
  • Gemmifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa đá quý; có ngọc 1.2 (thực vật học) mang chồi 1.3 Cho nhựa trích (cây thông)...
  • Gemmipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy chồi Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy...
  • Gemmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa trau ngọc; ngọc học Danh từ giống cái Khoa trau ngọc; ngọc học
  • Gemmologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngọc học Danh từ Nhà ngọc học
  • Gemmule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chồi mầm Danh từ giống cái (thực vật học) chồi mầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top