Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gauchisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(chính trị) thái độ khuynh tả
Phản nghĩa Droitisme

Xem thêm các từ khác

  • Gauchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vênh; sự vênh 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo Danh từ giống đực Sự làm vênh; sự...
  • Gauchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) (thuộc) phái tả 1.2 Phản nghĩa Droitiste 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người phái tả Tính...
  • Gaucho

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) Danh từ giống đực Người chăn súc vật (ở Nam mỹ)
  • Gaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ mộc tê vàng
  • Gaudir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ vui mừng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ...
  • Gaudisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh nghịch chế nhạo Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh...
  • Gaudriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) câu chuyện vui; câu đùa dí dỏm Danh từ giống cái (thân mật) câu chuyện vui;...
  • Gaudrioler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm Nội động từ (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm
  • Gaufrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) sự tạo nếp gợn...
  • Gaufre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp 1.2 Tầng sáp ong Danh từ giống cái Bánh kẹp Tầng sáp ong
  • Gaufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) tạo nếp gợn (trên vải)...
  • Gaufrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp Danh từ giống cái Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp
  • Gaufreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ in hình nổi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy in hình nổi Danh từ (kỹ thuật)...
  • Gaufreuse

    Mục lục 1 Xem gaufreur Xem gaufreur
  • Gaufrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh kẹp Danh từ giống đực Khuôn bánh kẹp
  • Gaufroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt (để) in hình nổi Danh từ giống đực Sắt (để) in hình nổi
  • Gaufrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp gợn (ở vải) Danh từ giống cái Nếp gợn (ở vải)
  • Gaulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập rụng Danh từ giống đực Sự đập rụng Le gaulage des pommes sự đập rụng táo
  • Gaule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái sào 1.2 Cần câu 1.3 Gậy, que (để đánh) Danh từ giống cái Cái sào Cần câu Gậy, que...
  • Gauleiter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức) Danh từ giống đực Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top