Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gens

Mục lục

Danh từ số nhiều

Người
Bien des gens
nhiều người
Des gens comme toi et moi
những người như cậu với tớ
(từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở
Un grand seigneur et ses gens
một ông lớn với các người ở của ông ta
droit des gens
luật pháp quốc tế
gens de
người làm nghề
Gens de lettres
�� nhà văn, văn sĩ
Gens d''église
�� thầy tu
Gens de robe
�� luật gia
Gens de mer
�� thủy thủ, người đi biển
Gens de maison
�� người ở, người làm
Jeunes gens
�� thanh niên
Danh từ giống cái
(sử học) thị tộc

Xem thêm các từ khác

  • Gent

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài, giống Danh từ giống cái Loài, giống La gent trotte-menu loài chuột nhắt La gent hypocrite...
  • Genthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gentit
  • Gentiane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây long đởm Danh từ giống cái Cây long đởm
  • Gentianine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gentianin Danh từ giống cái ( hóa học) gentianin
  • Gentianose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gentianoza Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật...
  • Gentibiose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gentibioza Danh từ giống đực ( hóa học) gentibioza
  • Gentil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 (thân mật) kha khá, khá lớn 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc 1.5 Phản...
  • Gentilhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentilshommes) 1.1 Người quý phái, nhà quý tộc 1.2 Phản nghĩa Bourgeois 1.3 (sử học)...
  • Gentilhommerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Tư cách quý tộc 1.2 Hàng ngũ quý tộc (trong một nước) Danh từ giống cái (thân...
  • Gentilhommesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái
  • Gentilhommière

    Danh từ giống cái Biệt thự nông thôn của quý tộc Biệt thự nông thôn
  • Gentilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngoại đạo, tà đạo (đối với đạo Cơ Đốc) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Gentilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc) 2 Phản nghĩa 2.1 Chrétienté...
  • Gentille

    Mục lục 1 Xem gentil Xem gentil
  • Gentillesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tử tế 1.2 Lời nói tử tế; hành động tử tế 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh...
  • Gentillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khá xinh xắn, khá dễ ưa 1.2 (thân mật) thú vị nhưng không giá trị lắm (cuốn tiểu thuyết.) Tính...
  • Gentillette

    Mục lục 1 Xem gentillet Xem gentillet
  • Gentiment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ thương, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 Phản nghĩa Méchamment Phó từ Dễ thương, dễ ưa Tử tế Phản nghĩa...
  • Gentleman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) 1.1 Người hào hoa phong nhã Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) Người...
  • Gentleman-farmer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen-farmers) 1.1 Dô kề không chuyên Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen-farmers)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top