Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gonze

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão, tay

Xem thêm các từ khác

  • Gonzesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mụ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) con mụ
  • Goral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương Nê-pan Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương Nê-pan
  • Gord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đăng chắn cá Danh từ giống đực Đăng chắn cá
  • Gordien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Noeud gordien khó khăn nan giải
  • Gordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn gođon Danh từ giống đực Giống chó săn gođon
  • Gordonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ty âm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ty âm
  • Gordonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gocđonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gocđonit
  • Goret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con 1.2 (hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu Danh từ giống đực Lợn con Une centaine de...
  • Gorfou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cụt mào Danh từ giống đực (động vật học) chim cụt mào
  • Gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Họng 1.2 (văn học) ngực, vú (đàn bà) 1.3 (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng 1.4 Rãnh, hốc...
  • Gorge-de-pigeon

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Có màu óng ánh Tính từ không đổi Có màu óng ánh
  • Gorger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét cho ăn, nhồi 1.2 (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập 1.3 Phản nghĩa Priver, vider Ngoại...
  • Gorgerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo xếp (ở áo nữ) Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo xếp...
  • Gorgerin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diềm mũ che cổ Danh từ giống đực Diềm mũ che cổ
  • Gorget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi 1.2 Đường xoi Danh từ giống đực Cái bào xoi Đường xoi
  • Gorgone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụ la sát Danh từ giống cái Mụ la sát
  • Gorgonzola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát gorgonzola (sản ở ý) Danh từ giống đực Pho mát gorgonzola (sản ở ý)
  • Gorgée

    Danh từ giống cái Ngụm, hớp Une gorgée de thé một ngụm nước chè
  • Gorille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gorille 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con gorila (khỉ dạng người) Bản mẫu:Gorille Danh từ...
  • Gosier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yết hầu, họng Danh từ giống đực Yết hầu, họng avoir le gosier sec khát khô cả cổ avoir...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top