Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gril

Mục lục

Danh từ giống đực

Vỉ (nướng chả, nướng cá)
Rào chắn (phía trên cửa sông)
Trần mắt cáo (trên sân khấu)
(hàng hải) sàn rửa (lòng tàu)

Xem thêm các từ khác

  • Grill-room

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm chả nướng (nướng ngay trước mắt khách hàng) Danh từ giống đực Tiệm chả nướng...
  • Grillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt nướng 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự nướng chả Danh từ giống cái Thịt nướng...
  • Grillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nướng (thịt, cá) 1.2 Sự rang (cà phê) 1.3 Sự nung (quặng) 1.4 Sự hơ lửa (vải để...
  • Grillager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lưới sắt Ngoại động từ Đặt lưới sắt Grillager un soupirail đặt lưới sắt ở cửa...
  • Grillageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm lưới sắt 1.2 Thợ đặt lưới sắt Danh từ giống đực Thợ làm lưới sắt Thợ...
  • Grille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chấn song; lưới sắt 1.2 Vỉ lò 1.3 Điện cực lưới (ở đèn rađiô) 1.4 Bìa lưới (có đục...
  • Grille-pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò nướng lại bánh mì Danh từ giống đực không đổi Lò nướng lại bánh mì
  • Griller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng 1.2 Rang 1.3 Nung (quặng) 1.4 Hơ lửa (vải, để đốt xơ) 1.5 Thiêu đốt 1.6 Làm cháy 1.7...
  • Grilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rang cà phê 1.2 Lò quay thịt Danh từ giống đực Cái rang cà phê Lò quay thịt
  • Grillon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Grillon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con dế mèn Bản mẫu:Grillon Danh từ giống đực (động...
  • Grimace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó 1.2 Nếp nhăn nheo 1.3 Điều giả dối vẻ giả dối 1.4 (khảo cổ...
  • Grimacer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn mặt, nhăn nhó 1.2 Nhăn nheo, nhàu nát (quần áo) 2 Ngoại động từ 2.1 Gượng gạo, giả đò...
  • Grimacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhăn nhó 1.2 Cái nhăn mặt Danh từ giống cái Sự nhăn nhó Cái nhăn mặt
  • Grimacier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhăn 1.2 Õng ẹo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giả dối Tính từ Hay nhăn Enfant grimacier đứa bé hay nhăn...
  • Grimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu; điện ảnh) sự hóa trang Danh từ giống đực (sân khấu; điện ảnh) sự hóa...
  • Grimaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn tồi 1.2 Kẻ thông thái rởm, người không có học thức 1.3 Học sinh dốt nát Danh...
  • Grime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sân hkấu) 1.1 Vai ông lão gàn 1.2 Diễn viên đóng vai lão gàn Danh từ giống đực (sân hkấu)...
  • Grimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sân khấu; điện ảnh) hóa trang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên...
  • Grimoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách phù thủy, sách thầy cúng 1.2 Sách khó hiểu; bài diễn văn khó hiểu; bản viết khó...
  • Grimpant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Leo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) quần Tính từ Leo Plante grimpante cây leo Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top