- Từ điển Pháp - Việt
Gymnase
|
Danh từ giống đực
Nhà tập thể dục; phòng tập thể dục
Trường trung học ( Đức, Thụy Sĩ)
(sử học) trường thể dục (cổ Hy Lạp)
Xem thêm các từ khác
-
Gymnasiarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giám... -
Gymnasiarquie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức giám đốc trường thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) chức... -
Gymnaste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Vận động viên thể dục 1.2 (sử học) thầy thể dục (cổ Hy Lạp) Danh từ Vận động viên thể dục... -
Gymnastique
Mục lục 1 Bản mẫu:Gymnastique 2 Danh từ giống cái 2.1 Thể dục 2.2 (nghĩa bóng) sự rèn luyện 3 Tính từ 3.1 Xem gymnastique Bản... -
Gymnique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể dục học Danh từ giống cái Thể dục học -
Gymnoblaste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) phôi trần Tính từ (thực vật học) (có) phôi trần -
Gymnocarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thể trần Tính từ (thực vật học) có thể trần -
Gymnocarpie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính quả thể trần Danh từ giống cái (thực vật học) tính quả thể trần -
Gymnogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bầu trần Tính từ (thực vật học) (có) bầu trần -
Gymnosophiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết gia khổ hạnh (ấn Độ) Danh từ giống đực Triết gia khổ hạnh (ấn Độ) -
Gymnosperme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hạt trần 1.2 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.3 ( số nhiều) ngành hạt trần... -
Gymnospermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Tính hạt trần 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bộ hạt trần (trong hệ thống phân... -
Gymnote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chỉnh điện Danh từ giống đực (động vật học) cá chỉnh điện -
Gynandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hợp nhị nhụy Tính từ (thực vật học) hợp nhị nhụy -
Gynandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tình trạng nữ dạng nam Danh từ giống cái (y học) tình trạng nữ dạng nam -
Gynandrique
Mục lục 1 Xem gynandre Xem gynandre -
Gynandromorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đực cái Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) đực cái -
Gynandromorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng đực cái Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Gynobasique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính gốc bầu Tính từ (thực vật học) đính gốc bầu Style gynobasique vòi đính gốc... -
Gynécologie
Danh từ giống cái (y học) phụ khoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.