Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gymnastique

Mục lục

Bản mẫu:Gymnastique

Danh từ giống cái

Thể dục
Gymnastique corrective
thể dục chỉnh hình
Gymnastique médicale
thể dục y học
(nghĩa bóng) sự rèn luyện
Gymnastique de la mémoire
sự rèn luyện trí nhớ

Tính từ

Xem gymnastique
Entra†nement gymnastique
sự luyện tập thể dục
pas gymnastique
bước chạy đều

Xem thêm các từ khác

  • Gymnique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể dục học Danh từ giống cái Thể dục học
  • Gymnoblaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) phôi trần Tính từ (thực vật học) (có) phôi trần
  • Gymnocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thể trần Tính từ (thực vật học) có thể trần
  • Gymnocarpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính quả thể trần Danh từ giống cái (thực vật học) tính quả thể trần
  • Gymnogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bầu trần Tính từ (thực vật học) (có) bầu trần
  • Gymnosophiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết gia khổ hạnh (ấn Độ) Danh từ giống đực Triết gia khổ hạnh (ấn Độ)
  • Gymnosperme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hạt trần 1.2 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.3 ( số nhiều) ngành hạt trần...
  • Gymnospermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Tính hạt trần 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bộ hạt trần (trong hệ thống phân...
  • Gymnote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chỉnh điện Danh từ giống đực (động vật học) cá chỉnh điện
  • Gynandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hợp nhị nhụy Tính từ (thực vật học) hợp nhị nhụy
  • Gynandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tình trạng nữ dạng nam Danh từ giống cái (y học) tình trạng nữ dạng nam
  • Gynandrique

    Mục lục 1 Xem gynandre Xem gynandre
  • Gynandromorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đực cái Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) đực cái
  • Gynandromorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng đực cái Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Gynobasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính gốc bầu Tính từ (thực vật học) đính gốc bầu Style gynobasique vòi đính gốc...
  • Gynécologie

    Danh từ giống cái (y học) phụ khoa
  • Gynécologique

    Tính từ Xem gynécologie
  • Gynécologue

    Danh từ Thầy thuốc phụ khoa
  • Gynécée

    Danh từ giống đực (thực vật học) bộ nhụy, nhụy (hoa) (sử học) khuê phòng
  • Gypaète

    Danh từ giống đực (động vật học) chim diều râu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top