Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gyrocompas

Mục lục

Danh từ giống đực

La bàn con quay

Xem thêm các từ khác

  • Gyrohorizon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ chân trời (hàng không) Danh từ giống đực Đồng hồ chân trời (hàng không)
  • Gyrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) girolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) girolit
  • Gyromètre

    Danh từ giống đực (hàng không) đổi hướng kế
  • Gyropilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ lái tự động kiểu con quay Danh từ giống đực (hàng không) bộ lái tự...
  • Gyroscope

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gyroscope 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con quay hồi chuyển Bản mẫu:Gyroscope Danh từ giống đực Con quay hồi...
  • Gyroscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi chuyển, (theo kiểu) con quay Tính từ Hồi chuyển, (theo kiểu) con quay Compas gyroscopique la bàn con quay
  • Gyrostabilisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị ổn định kiểu con quay Danh từ giống đực Thiết bị ổn định kiểu con quay
  • Gyrostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay, khí cụ con quay Danh từ giống đực Con quay, khí cụ con quay
  • Gyrostatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gyrostat gyrostat
  • Gâchage

    Danh từ giống đực (xây dựng) sự trộn (vữa...) (nghĩa bóng) sự lãng phí Gâchage de temps sự lãng phí thì giờ
  • Gâche

    Danh từ giống cái Tấm lỗ mống (của bộ khóa cửa) (xây dựng) cái trộn vữa
  • Gâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...) 1.2 (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác 1.3 (nghĩa bóng) lãng...
  • Gâchette

    Danh từ giống cái Cò súng Lẫy khóa
  • Gâcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ẩu 1.2 Lãng phí 2 Danh từ 2.1 (xây dựng) thợ trộn vữa 2.2 Người làm ẩu 2.3 Người lãng phí Tính...
  • Gâchée

    Danh từ giống cái Mẻ vữa
  • Gâte-sauce

    Danh từ giống đực (không đổi) Người phụ bếp (từ cũ; nghĩa cũ) người bếp vụng
  • Gâteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh ngọt 1.2 Bánh (vật hình bánh) 1.3 Tầng ong Danh từ giống đực Bánh ngọt Servir des gâteaux...
  • Gâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hư, làm hỏng, làm ủng 1.2 Nuông chiều; cưng; biệt đãi 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer conserver...
  • Gâterie

    Danh từ giống cái Sự nuông chiều Quà bánh Envoyer à quelqu\'un des gâteries gửi quà bánh cho ai
  • Gâteux

    Tính từ Lẫn cẫn (y học) ỉa đái dầm dề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top