Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gâteau


Mục lục

Danh từ giống đực

Bánh ngọt
Servir des gâteaux au dessert
dọn bánh ngọt ăn tráng miệng
Bánh (vật hình bánh)
Gâteau de marc d'arachide
bánh khô dầu lạc
Tầng ong
avoir part au gâteau
(thân mật) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì)
c'est du gâteau!
(thân mật) thích quá!
partager le gâteau
(thường xấu) chia lãi

Xem thêm các từ khác

  • Gâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hư, làm hỏng, làm ủng 1.2 Nuông chiều; cưng; biệt đãi 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer conserver...
  • Gâterie

    Danh từ giống cái Sự nuông chiều Quà bánh Envoyer à quelqu\'un des gâteries gửi quà bánh cho ai
  • Gâteux

    Tính từ Lẫn cẫn (y học) ỉa đái dầm dề
  • Gâté

    Tính từ Hư, thối, ủng Fruit gâté quả ủng enfant gâté con cưng; người được nuông chiều un enfant gâté de la fortune người...
  • Gène

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) gien
  • Géant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khổng lồ; vật khổng lồ 3 Phản nghĩa 3.1 Petit...
  • Géhenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) địa ngục 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ...
  • Gélatine

    Danh từ giống cái (gelatin) keo động vật
  • Gélatineux

    Tính từ Như gelatin, như keo
  • Gélatiniser

    Ngoại động từ Gelatin hóa, keo hóa
  • Gélif

    Tính từ Nứt nẻ vì giá lạnh (cây, đá)
  • Gélifier

    Ngoại động từ (hóa học) gen hóa
  • Gélinotte

    Danh từ giống cái (động vật học) gà cỏ
  • Gélivure

    Danh từ giống cái Vết nẻ lạnh (ở thân cây, tảng đá)
  • Gélose

    Danh từ giống cái Thạch trắng
  • Gélule

    Danh từ giống cái (dược học) viên nhộng
  • Gémeau

    Tính từ, danh từ (từ cũ; nghĩa cũ) như jumeau
  • Gémellaire

    Tính từ Sinh đôi Grossesse gémellaire sự chửa sinh đôi
  • Gémellipare

    Tính từ đẻ sinh đôi Femelle gémellipare con cái đẻ sinh đôi
  • Gémellité

    Danh từ giống cái Tình trạng sinh đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top