Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hérédité

Danh từ giống cái

Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối
(sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền
Hérédité des caractères acquis
sự di truyền các tính chất thu được

Xem thêm các từ khác

  • Hérédosyphilis

    Danh từ giống cái (y học) bệnh giang mai di truyền
  • Hérésiarque

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lãnh tụ dị giáo
  • Hérésie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) dị giáo (nghĩa rộng) tà thuyết Hérésie littéraire tà thuyết văn học
  • Hérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hérésie 2 Danh từ 2.1 Người theo dị giáo 2.2 Người theo tà thuyết Tính từ Xem hérésie Secte hérétique...
  • Hésitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme résolu Assuré certain décidé Tính từ...
  • Hésitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ 1.2 Sự ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Assurance décision...
  • Hésiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Agir choisir décider (se) Nội động...
  • Hésychasme

    Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo thuyết tĩnh tọa
  • Hétairie

    Danh từ giống cái Hội văn học; hội chính trị (Hy Lạp hiện nay) (sử học) hội kín (cổ Hy Lạp)
  • Hétaïre

    Danh từ giống cái Gái đĩ (sử học) đĩ quý phái (cổ Hy Lạp)
  • Hétérie

    Danh từ giống cái Như hétairie
  • Hétérocerque

    Tính từ Có vây đuôi dị hình (cá)
  • Hétérochromosome

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) thể dị nhiễm sắc
  • Hétéroclite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn tạp; chắp vá 1.2 (ngôn ngữ học) biến cách riêng 1.3 Không hợp cách 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính...
  • Hétérodoxie

    Danh từ giống cái Tính không chính thống Thuyết dị giáo
  • Hétérodyne

    Danh từ giống cái (rađiô) bộ dao động tần cao, bộ tạo phách
  • Hétérogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đồng chất, không thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính từ Không đồng chất, không thuần...
  • Hétérologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khác loại 2 Phản nghĩa 2.1 Homologue Tính từ (y học) khác loại Tissu hétérologue mô khác loại...
  • Hétéromorphe

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) khác hình (động vật học) có biến thái (sâu bọ)
  • Hétérosexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tình dục khác giới 2 Danh từ 2.1 Người có tình dục khác giới 3 Phản nghĩa 3.1 Homosexuel Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top