Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hétérochromosome

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) thể dị nhiễm sắc

Xem thêm các từ khác

  • Hétéroclite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn tạp; chắp vá 1.2 (ngôn ngữ học) biến cách riêng 1.3 Không hợp cách 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính...
  • Hétérodoxie

    Danh từ giống cái Tính không chính thống Thuyết dị giáo
  • Hétérodyne

    Danh từ giống cái (rađiô) bộ dao động tần cao, bộ tạo phách
  • Hétérogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đồng chất, không thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính từ Không đồng chất, không thuần...
  • Hétérologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) khác loại 2 Phản nghĩa 2.1 Homologue Tính từ (y học) khác loại Tissu hétérologue mô khác loại...
  • Hétéromorphe

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) khác hình (động vật học) có biến thái (sâu bọ)
  • Hétérosexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tình dục khác giới 2 Danh từ 2.1 Người có tình dục khác giới 3 Phản nghĩa 3.1 Homosexuel Tính từ...
  • Hỗ trợ viên

    Mục lục 1 Hỗ trợ viên của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Các chức năng đặc biệt của Hỗ trợ viên 3 Giải quyết than phiền 4...
  • I

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 I 1.2 ( I) 1 (chữ số La Mã) 1.3 ( I) ( hóa học) iot (ký hiệu) Danh từ giống đực I Un i majuscule...
  • I.g.h

    Mục lục 1 Viết tắt của Immeuble de grande hauteur (cao ốc, nhà chọc trời) Viết tắt của Immeuble de grande hauteur (cao ốc, nhà...
  • I.h.s

    Mục lục 1 (viết tắt của Iesus, Homimum Salvator) Giê-xu, Chúa cứu thế (viết tắt của Iesus, Homimum Salvator) Giê-xu, Chúa cứu...
  • Iakoute

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc dân tộc) I-a-cút 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-a-cút Tính từ (thuộc dân...
  • Iambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn, một dài) 1.2 ( số nhiều) bài thơ châm biếm Danh từ...
  • Iambique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách iambơ Tính từ Có tính cách iambơ Poème iambique bài thơ iambơ
  • Ianthinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iantinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iantinit
  • Iatrochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y hóa học Danh từ giống cái (y học) thuyết y hóa học
  • Iatrophysique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y vật lý Danh từ giống cái (y học) thuyết y vật lý
  • Ibid

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy Phó từ Cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy
  • Ibidem

    Mục lục 1 Xem ibid Xem ibid
  • Ibis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dang (chim) Danh từ giống đực (động vật học) con dang (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top