Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Héroïne

Danh từ giống cái

Nữ anh hùng
Nhân vật nữ chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)

Xem thêm các từ khác

  • Héroïnomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện heroin 2 Danh từ 2.1 Người nghiện heroin Tính từ Nghiện heroin Danh từ Người nghiện heroin
  • Héroïque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh hùng 1.2 Công phạt 1.3 Ca ngợi anh hùng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâche Tính từ Anh hùng Peuple héroïque dân...
  • Héroïquement

    Phó từ Anh hùng, oanh liệt Combattre héroïquement chiến đấu anh hùng Mourir héroïquement chết oanh liệt
  • Héroïsme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa anh hùng 1.2 Tính chất anh hùng, sự anh dũng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống...
  • Héréditaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế tập, thừa kế, cha truyền con nối 1.2 Di truyền 1.3 Truyền kiếp Tính từ Thế tập, thừa kế,...
  • Héréditairement

    Phó từ Do quyền thừa kế, cha truyền con nối Di truyền Caractères qui se transmettent héréditairement tính chất di truyền
  • Hérédité

    Danh từ giống cái Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối (sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền Hérédité...
  • Hérédosyphilis

    Danh từ giống cái (y học) bệnh giang mai di truyền
  • Hérésiarque

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lãnh tụ dị giáo
  • Hérésie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) dị giáo (nghĩa rộng) tà thuyết Hérésie littéraire tà thuyết văn học
  • Hérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hérésie 2 Danh từ 2.1 Người theo dị giáo 2.2 Người theo tà thuyết Tính từ Xem hérésie Secte hérétique...
  • Hésitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme résolu Assuré certain décidé Tính từ...
  • Hésitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ 1.2 Sự ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Assurance décision...
  • Hésiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Agir choisir décider (se) Nội động...
  • Hésychasme

    Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo thuyết tĩnh tọa
  • Hétairie

    Danh từ giống cái Hội văn học; hội chính trị (Hy Lạp hiện nay) (sử học) hội kín (cổ Hy Lạp)
  • Hétaïre

    Danh từ giống cái Gái đĩ (sử học) đĩ quý phái (cổ Hy Lạp)
  • Hétérie

    Danh từ giống cái Như hétairie
  • Hétérocerque

    Tính từ Có vây đuôi dị hình (cá)
  • Hétérochromosome

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) thể dị nhiễm sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top