Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Héroïque


Mục lục

Tính từ

Anh hùng
Peuple héroïque
dân tộc anh hùng
Action héroïque
hành động anh hùng
Công phạt
Remède héroïque
thuốc công phạt
Ca ngợi anh hùng
Poète héroïque
nhà thơ ca ngợi anh hùng
Poème héroïque
bài thơ ca ngợi anh hùng
temps héroïques; époque héroïque
thời kỳ xa xưa; thời kỳ sơ khai
Les temps héroïques du cinéma
thời kỳ sơ khai của điện ảnh

Phản nghĩa

Lâche

Xem thêm các từ khác

  • Héroïquement

    Phó từ Anh hùng, oanh liệt Combattre héroïquement chiến đấu anh hùng Mourir héroïquement chết oanh liệt
  • Héroïsme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa anh hùng 1.2 Tính chất anh hùng, sự anh dũng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống...
  • Héréditaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế tập, thừa kế, cha truyền con nối 1.2 Di truyền 1.3 Truyền kiếp Tính từ Thế tập, thừa kế,...
  • Héréditairement

    Phó từ Do quyền thừa kế, cha truyền con nối Di truyền Caractères qui se transmettent héréditairement tính chất di truyền
  • Hérédité

    Danh từ giống cái Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối (sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền Hérédité...
  • Hérédosyphilis

    Danh từ giống cái (y học) bệnh giang mai di truyền
  • Hérésiarque

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lãnh tụ dị giáo
  • Hérésie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) dị giáo (nghĩa rộng) tà thuyết Hérésie littéraire tà thuyết văn học
  • Hérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hérésie 2 Danh từ 2.1 Người theo dị giáo 2.2 Người theo tà thuyết Tính từ Xem hérésie Secte hérétique...
  • Hésitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme résolu Assuré certain décidé Tính từ...
  • Hésitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ 1.2 Sự ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Assurance décision...
  • Hésiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Agir choisir décider (se) Nội động...
  • Hésychasme

    Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo thuyết tĩnh tọa
  • Hétairie

    Danh từ giống cái Hội văn học; hội chính trị (Hy Lạp hiện nay) (sử học) hội kín (cổ Hy Lạp)
  • Hétaïre

    Danh từ giống cái Gái đĩ (sử học) đĩ quý phái (cổ Hy Lạp)
  • Hétérie

    Danh từ giống cái Như hétairie
  • Hétérocerque

    Tính từ Có vây đuôi dị hình (cá)
  • Hétérochromosome

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) thể dị nhiễm sắc
  • Hétéroclite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn tạp; chắp vá 1.2 (ngôn ngữ học) biến cách riêng 1.3 Không hợp cách 2 Phản nghĩa 2.1 Homogène Tính...
  • Hétérodoxie

    Danh từ giống cái Tính không chính thống Thuyết dị giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top