- Từ điển Pháp - Việt
I.g.h
|
Viết tắt của Immeuble de grande hauteur (cao ốc, nhà chọc trời)
Xem thêm các từ khác
-
I.h.s
Mục lục 1 (viết tắt của Iesus, Homimum Salvator) Giê-xu, Chúa cứu thế (viết tắt của Iesus, Homimum Salvator) Giê-xu, Chúa cứu... -
Iakoute
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc dân tộc) I-a-cút 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-a-cút Tính từ (thuộc dân... -
Iambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn, một dài) 1.2 ( số nhiều) bài thơ châm biếm Danh từ... -
Iambique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách iambơ Tính từ Có tính cách iambơ Poème iambique bài thơ iambơ -
Ianthinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iantinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iantinit -
Iatrochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y hóa học Danh từ giống cái (y học) thuyết y hóa học -
Iatrophysique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết y vật lý Danh từ giống cái (y học) thuyết y vật lý -
Ibid
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy Phó từ Cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy -
Ibidem
Mục lục 1 Xem ibid Xem ibid -
Ibis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dang (chim) Danh từ giống đực (động vật học) con dang (chim) -
Iboga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kích dục Danh từ giống đực (thực vật học) cây kích dục -
Ibycter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều hâu Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) diều hâu Nam Mỹ -
Ibérique
Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha Péninsule ibérique bán đảo Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha -
Ibéris
Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong hoa -
Icaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận bông (cây, quả) Danh từ giống cái Mận bông (cây, quả) -
Icaquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận bông -
Icarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo I-ca-ri 1.2 (thuộc) I-ca (nhân vật truyền thuyết) Tính từ (thuộc) đảo I-ca-ri (thuộc)... -
Icarienne
Mục lục 1 Xem icarien Xem icarien -
Icaroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viễn kính tránh chói Danh từ giống đực Viễn kính tránh chói -
Ice-boat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trượt băng Danh từ giống đực Thuyền trượt băng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.