Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haboob

Mục lục

Danh từ giống đực

(khí tượng) bão cát (ở Trung Phi)

Xem thêm các từ khác

  • Habous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của từ thiện ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Của từ thiện ( Bắc Phi)
  • Hachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thái, sự băm Danh từ giống đực Sự thái, sự băm Le hachage de la paille sự băm rơm
  • Hachard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kéo cắt sắt Danh từ giống đực Kéo cắt sắt
  • Hache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rìu Danh từ giống cái Cái rìu avoir un coup de hache avoir un coup de hache à la tête (thân mật)...
  • Hache-fourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm cỏ khô (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực không đổi Máy băm cỏ...
  • Hache-légumes

    Danh từ giống đực không đổi Như coupe-légumes
  • Hache-paille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm rơm Danh từ giống đực không đổi Máy băm rơm
  • Hache-viande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm thịt Danh từ giống đực không đổi Máy băm thịt
  • Hachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachage hachage
  • Hacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thái, băm 1.2 Chặt vụng 1.3 Phá tan, phá nhát 1.4 Ngắt quãng 1.5 Gạch gạch; (hội họa) tô nét...
  • Hachereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu con Danh từ giống đực Rìu con
  • Hachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hachereau hachereau
  • Hachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt băm, cá băm Danh từ giống đực Thịt băm, cá băm
  • Hachisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần sa, hasit Danh từ giống đực Cần sa, hasit
  • Hachischisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện cần sa Danh từ giống đực Chứng nghiện cần sa
  • Hachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao thái; máy thái, máy băm, máy xay (thịt, cá) 1.2 Cái thớt Danh từ giống đực Dao thái;...
  • Hachurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tô nét gạch gạch, máy tô nét chải Danh từ giống đực Máy tô nét gạch gạch, máy...
  • Hachure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch gạch, nét chải (ở bức vẽ, bản đồ) Danh từ giống cái Nét gạch gạch, nét...
  • Hachurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nét gạch gạch, tô nét chải Ngoại động từ Tô nét gạch gạch, tô nét chải
  • Hacienda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại, ấp ( Mỹ La tinh) Danh từ giống cái Trại, ấp ( Mỹ La tinh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top