Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hacher

Mục lục

Ngoại động từ

Thái, băm
Hacher de la viande
thái thịt
Hacher des herbes
băm cỏ
Chặt vụng
Hacher un poulet
chặt vụng con gà
Phá tan, phá nhát
Hacher un bataillon
phá tan một đại đội
Blés que la grêle a hachés
lúa mì do mưa đá phá nát
Ngắt quãng
Discours haché d'applaudissements
bài diễn văn bị ngắt quảng bởi những tràng vỗ tay
Gạch gạch; (hội họa) tô nét chải
La pluie hache le ciel obscur
mưa gạch gạch nền trời đen tối
hacher de la paille
(nghĩa bóng, thân mật) bập bẹ tiếng nước ngoài (chủ yếu tiếng Đức);
se faire hacher
chịu mọi nguy hiểm để bảo vệ đến cùng

Xem thêm các từ khác

  • Hachereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu con Danh từ giống đực Rìu con
  • Hachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hachereau hachereau
  • Hachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt băm, cá băm Danh từ giống đực Thịt băm, cá băm
  • Hachisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần sa, hasit Danh từ giống đực Cần sa, hasit
  • Hachischisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện cần sa Danh từ giống đực Chứng nghiện cần sa
  • Hachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao thái; máy thái, máy băm, máy xay (thịt, cá) 1.2 Cái thớt Danh từ giống đực Dao thái;...
  • Hachurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tô nét gạch gạch, máy tô nét chải Danh từ giống đực Máy tô nét gạch gạch, máy...
  • Hachure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch gạch, nét chải (ở bức vẽ, bản đồ) Danh từ giống cái Nét gạch gạch, nét...
  • Hachurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nét gạch gạch, tô nét chải Ngoại động từ Tô nét gạch gạch, tô nét chải
  • Hacienda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại, ấp ( Mỹ La tinh) Danh từ giống cái Trại, ấp ( Mỹ La tinh)
  • Hack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa cưỡi (không chạy đua) Danh từ giống đực Ngựa cưỡi (không chạy đua)
  • Hackney

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa kéo 1.2 Ngựa cho thuê Danh từ giống đực Ngựa kéo Ngựa cho thuê
  • Haddock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết chấm...
  • Hadith

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét Danh từ giống đực (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét
  • Hadj

    Mục lục 1 Xem hadji Xem hadji
  • Hadji

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương Hồi giáo, hatji Danh từ giống đực Người hành hương Hồi giáo, hatji
  • Hadron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hadron (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) hadron (hạt cơ bản)
  • Hafnium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hafini Danh từ giống đực ( hóa học) hafini
  • Hagard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoảng hốt, nhớn nhác Tính từ Hoảng hốt, nhớn nhác Yeux hagards cặp mắt nhớn nhác
  • Hagarde

    Mục lục 1 Xem hagard Xem hagard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top