- Từ điển Pháp - Việt
Haut-le-coeur
|
Danh từ giống đực không đổi
Sự buồn nôn, sự lợm giọng
(nghĩa bóng) sự ghê tởm, sự gớm ghiếc
Xem thêm các từ khác
-
Haut-le-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự giật nẩy mình Danh từ giống đực không đổi Sự giật nẩy mình -
Haut-le-pied
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vội vàng Phó từ Vội vàng Manger haut-le-pied ăn vội vàng -
Haut-parleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái loa Danh từ giống đực Cái loa -
Haut-relief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khắc nổi cao; chạm nổi cao 1.2 Phản nghĩa Bas-relief Danh từ giống đực Khắc nổi cao; chạm... -
Hautain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cao xa, cao cả 1.3 Phản nghĩa Affable, modeste Tính từ Kiêu kỳ Air hautain... -
Hautaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái hautain hautain -
Hautbois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn ôboa 1.2 Người chơi ôboa Danh từ giống đực (âm nhạc) kèn ôboa Người chơi... -
Hautboïste
Danh từ Người chơi ôboa -
Haute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tầng lớp trên Danh từ giống cái (thông tục) tầng lớp trên Les gens de la haute... -
Haute-contre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao trên Danh từ giống cái (âm nhạc) giọng nam cao trên -
Haute-forme
Mục lục 1 Như haut-de-forme Như haut-de-forme -
Haute-tige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây con (cao trên 1 m) Danh từ giống cái Cây con (cao trên 1 m) -
Hautement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lớn tiếng, rõ 1.2 Ở mức cao 1.3 Phản nghĩa Timidement. Médiocrement, peu Phó từ Lớn tiếng, rõ Déclarer... -
Hautesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hoàng thượng, bệ hạ (tôn hiệu vua Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái (sử học)... -
Hauteur
Mục lục 1 Bản mẫu:Hauteur 2 Danh từ giống cái 2.1 Chiều cao, bề cao 2.2 Độ cao 2.3 Chỗ cao, gò, đồi 2.4 Tính cao cả, tính... -
Hautin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Nho cao gốc 1.2 Cọc leo cho nho cao gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) Nho... -
Hauturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa ngoài khơi 1.2 Phản nghĩa Côtier Tính từ Xa ngoài khơi Navigation hauturière hàng hải xa ngoài khơi Phản... -
Havage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh rạch 1.2 Rạch Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh rạch Rạch -
Havanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc thành phố) La Ha-ba-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chó La Ha-ba-na, chó bông Tính từ (thuộc thành... -
Havanaise
Mục lục 1 Xem havanais Xem havanais
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.