- Từ điển Pháp - Việt
Hiéroglyphe
Mục lục |
Danh từ giống đực
Chữ tượng hình Ai Cập cổ
Chữ tượng hình
(nghĩa bóng) chữ khó đọc; điều khó hiểu
Xem thêm các từ khác
-
Hiérogrammate
Danh từ giống đực (sử học) thư lại miếu đền (phục vụ trong các đền) -
Hiérogrammatiste
== Xem hiérogrammate -
Hl
Mục lục 1 (khoa đo lường) hectolit (ký hiệu) (khoa đo lường) hectolit (ký hiệu) -
Hm
Mục lục 1 (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu) (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu) -
Ho
Mục lục 1 ( hóa học) honmi (ký hiệu) ( hóa học) honmi (ký hiệu) -
Hobby
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú tiêu khiển Danh từ giống đực Thú tiêu khiển -
Hobereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt 1.2 Cường hào Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt... -
Hoc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài hốc Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài hốc être... -
Hoca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài hoca Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài hoca -
Hocco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô Mỹ -
Hoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái (nông nghiệp) 1.1 Vụ cày mùa thu 1.2 Sự gieo hạt cỏ mùa thu Danh từ giống cái (nông nghiệp)... -
Hochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hochement de tête ) sự lắc đầu; cái lắc đầu -
Hochequeue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống đực (động vật học) chim chìa vôi -
Hocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lắc, lay Ngoại động từ Hocher la tête ) lắc đầu (từ cũ; nghĩa cũ) lắc,... -
Hochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) 1.2 (nghĩa bóng) cái phù phiếm; hư vinh Danh từ giống đực... -
Hockey
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Hockeyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi bóng gậy cong Danh từ (thể dục thể thao) người chơi bóng gậy cong -
Hockeyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hockeyeur hockeyeur -
Hodographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực odographe odographe -
Hodographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái odographie odographie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.