- Từ điển Pháp - Việt
Holométrique
Tính từ
đo độ cao góc
Xem thêm các từ khác
-
Holoparasite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoàn toàn ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây hoàn toàn ký sinh... -
Holophrastique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue holophrastique ) ngôn ngữ hỗn nhập -
Holoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) holozit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;... -
Holostome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) toàn miệng (thân mềm chân bụng) Tính từ (động vật học) toàn miệng (thân mềm... -
Holosystolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) toàn tâm thu Tính từ (y học) toàn tâm thu -
Holothurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm -
Holotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mẫu gốc, holotip Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Holà
Mục lục 1 Thán từ 1.1 để gọi nào! 1.2 (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi! 2 Danh từ giống đực 2.1 Mettre le holà+... -
Homard
Mục lục 1 Bản mẫu:Homard 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) tôm hùm Bản mẫu:Homard Danh từ giống đực (động vật... -
Homarderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi nuôi tôm hùm Danh từ giống cái Bãi nuôi tôm hùm -
Homardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm hùm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm hùm -
Homarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Ô-me Danh từ giống đực Phong cách Ô-me -
Hombre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ -
Home
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà, gia đình Danh từ giống đực Nhà, gia đình -
Home-rule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự trị, sự tự quản Danh từ giống đực Sự tự trị, sự tự quản -
Homespun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len omxpơn (của Ê-Cốt) Danh từ giống đực Vải len omxpơn (của Ê-Cốt) -
Homicide
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ giết người 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) giết người Danh từ (văn học) kẻ giết người... -
Homilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) homilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) homilit -
Homilétique
Danh từ giống cái Thuật thiết giáo hùng biện -
Hominiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ người Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.