Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Holophrastique

Mục lục

Tính từ

Langue holophrastique
) ngôn ngữ hỗn nhập

Xem thêm các từ khác

  • Holoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) holozit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;...
  • Holostome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) toàn miệng (thân mềm chân bụng) Tính từ (động vật học) toàn miệng (thân mềm...
  • Holosystolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) toàn tâm thu Tính từ (y học) toàn tâm thu
  • Holothurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm
  • Holotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mẫu gốc, holotip Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Holà

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 để gọi nào! 1.2 (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi! 2 Danh từ giống đực 2.1 Mettre le holà+...
  • Homard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Homard 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) tôm hùm Bản mẫu:Homard Danh từ giống đực (động vật...
  • Homarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi nuôi tôm hùm Danh từ giống cái Bãi nuôi tôm hùm
  • Homardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm hùm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm hùm
  • Homarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Ô-me Danh từ giống đực Phong cách Ô-me
  • Hombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ
  • Home

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà, gia đình Danh từ giống đực Nhà, gia đình
  • Home-rule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự trị, sự tự quản Danh từ giống đực Sự tự trị, sự tự quản
  • Homespun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len omxpơn (của Ê-Cốt) Danh từ giống đực Vải len omxpơn (của Ê-Cốt)
  • Homicide

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ giết người 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) giết người Danh từ (văn học) kẻ giết người...
  • Homilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) homilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) homilit
  • Homilétique

    Danh từ giống cái Thuật thiết giáo hùng biện
  • Hominiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ người Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Hominisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quá trình tiến hóa thành người Danh từ giống cái Quá trình tiến hóa thành người
  • Hommage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn 1.2 Sự kính tặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top