- Từ điển Pháp - Việt
Homard
Xem thêm các từ khác
-
Homarderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi nuôi tôm hùm Danh từ giống cái Bãi nuôi tôm hùm -
Homardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm hùm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm hùm -
Homarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Ô-me Danh từ giống đực Phong cách Ô-me -
Hombre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ -
Home
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà, gia đình Danh từ giống đực Nhà, gia đình -
Home-rule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự trị, sự tự quản Danh từ giống đực Sự tự trị, sự tự quản -
Homespun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len omxpơn (của Ê-Cốt) Danh từ giống đực Vải len omxpơn (của Ê-Cốt) -
Homicide
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ giết người 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) giết người Danh từ (văn học) kẻ giết người... -
Homilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) homilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) homilit -
Homilétique
Danh từ giống cái Thuật thiết giáo hùng biện -
Hominiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ người Danh từ giống đực số nhiều (động vật... -
Hominisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quá trình tiến hóa thành người Danh từ giống cái Quá trình tiến hóa thành người -
Hommage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn 1.2 Sự kính tặng... -
Hommasse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng đàn ông Tính từ (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng... -
Homme
Mục lục 1 Bản mẫu:Homme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người, con người 2.2 Đàn ông 3 Phản nghĩa Femme 3.1 Người lớn khôn; người... -
Homme-grenouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhái Danh từ giống đực Người nhái -
Homme-orchestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc sĩ rong (chơi một lúc nhiều nhạc khí) 1.2 (nghĩa bóng) người nhiều tài Danh từ giống... -
Homme-sandwich
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đeo bảng quảng cáo Danh từ giống đực Người đeo bảng quảng cáo -
Homo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người Danh từ giống đực (nhân loại học) người homo sapiens người tinh... -
Homo-ionique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng ion Tính từ ( hóa học) đồng ion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.