Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Horloge

Mục lục

Danh từ giống cái

Đồng hồ
Horloge électrique
đồng hồ điện
réglé comme une horloge
giờ nào việc ấy rất quy cũ

Xem thêm các từ khác

  • Horloger

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đồng hồ 1.2 Người bán đồng hồ 2 Tính từ 2.1 Xem horlogerie Danh từ Thợ đồng hồ Người bán...
  • Horlogerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đồng hồ 1.2 Nghề buôn đồng hồ 1.3 Hàng đồng hồ 1.4 Cửa hàng đồng hồ Danh từ...
  • Hormis

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (văn học) trừ ra, không kể Giới từ (văn học) trừ ra, không kể
  • Hormonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hormone hormone
  • Hormonale

    Mục lục 1 Xem hormonal Xem hormonal
  • Hormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) hocmon
  • Hormonothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp hocmon
  • Hornblende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng) hocblen Danh từ giống cái (khoáng) hocblen
  • Hornito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hocnito Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hocnito
  • Hornpipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ thủy thủ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ...
  • Horodateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ngày giờ (lên văn kiện) Danh từ giống đực Máy in ngày giờ (lên văn kiện)
  • Horographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật làm đồng hồ mặt trời Danh từ giống cái Thuật làm đồng hồ mặt trời
  • Horographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horographie horographie
  • Horokilométrique

    Tính từ (thuộc) kilômet-giờ Compteur horokilométrique công tơ kilômet-giờ
  • Horométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thời gian
  • Horoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số tử vi Danh từ giống đực Số tử vi Tirer l\'\'horoscope de quelqu\'\'un lấy số tử vi cho...
  • Horoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đoán số tử vi Danh từ giống cái Thuật đoán số tử vi
  • Horoscopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horoscope horoscope
  • Horreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ, sự ghê rợn 1.2 Sự ghê tởm 1.3 Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm 1.4 ( số...
  • Horrible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Tồi tệ; kinh khủng 1.3 Phản nghĩa Beau Tính từ Khủng khiếp; ghê tởm Une...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top