Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Horlogerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề đồng hồ
Nghề buôn đồng hồ
Hàng đồng hồ
Cửa hàng đồng hồ

Xem thêm các từ khác

  • Hormis

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (văn học) trừ ra, không kể Giới từ (văn học) trừ ra, không kể
  • Hormonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hormone hormone
  • Hormonale

    Mục lục 1 Xem hormonal Xem hormonal
  • Hormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) hocmon
  • Hormonothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp hocmon
  • Hornblende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng) hocblen Danh từ giống cái (khoáng) hocblen
  • Hornito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hocnito Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hocnito
  • Hornpipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ thủy thủ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ...
  • Horodateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ngày giờ (lên văn kiện) Danh từ giống đực Máy in ngày giờ (lên văn kiện)
  • Horographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật làm đồng hồ mặt trời Danh từ giống cái Thuật làm đồng hồ mặt trời
  • Horographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horographie horographie
  • Horokilométrique

    Tính từ (thuộc) kilômet-giờ Compteur horokilométrique công tơ kilômet-giờ
  • Horométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thời gian
  • Horoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số tử vi Danh từ giống đực Số tử vi Tirer l\'\'horoscope de quelqu\'\'un lấy số tử vi cho...
  • Horoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đoán số tử vi Danh từ giống cái Thuật đoán số tử vi
  • Horoscopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horoscope horoscope
  • Horreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ, sự ghê rợn 1.2 Sự ghê tởm 1.3 Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm 1.4 ( số...
  • Horrible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Tồi tệ; kinh khủng 1.3 Phản nghĩa Beau Tính từ Khủng khiếp; ghê tởm Une...
  • Horriblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Kinh khủng; quá chừng Phó từ Khủng khiếp; ghê tởm Kinh khủng; quá chừng
  • Horrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp Tính từ Khủng khiếp Scène horrifiante cảnh tượng khủng khiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top