- Từ điển Pháp - Việt
Hornito
|
Danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) hocnito
Xem thêm các từ khác
-
Hornpipe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ thủy thủ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ... -
Horodateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ngày giờ (lên văn kiện) Danh từ giống đực Máy in ngày giờ (lên văn kiện) -
Horographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật làm đồng hồ mặt trời Danh từ giống cái Thuật làm đồng hồ mặt trời -
Horographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ horographie horographie -
Horokilométrique
Tính từ (thuộc) kilômet-giờ Compteur horokilométrique công tơ kilômet-giờ -
Horométrie
Danh từ giống cái Phép đo thời gian -
Horoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số tử vi Danh từ giống đực Số tử vi Tirer l\'\'horoscope de quelqu\'\'un lấy số tử vi cho... -
Horoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đoán số tử vi Danh từ giống cái Thuật đoán số tử vi -
Horoscopique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ horoscope horoscope -
Horreur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ, sự ghê rợn 1.2 Sự ghê tởm 1.3 Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm 1.4 ( số... -
Horrible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Tồi tệ; kinh khủng 1.3 Phản nghĩa Beau Tính từ Khủng khiếp; ghê tởm Une... -
Horriblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Kinh khủng; quá chừng Phó từ Khủng khiếp; ghê tởm Kinh khủng; quá chừng -
Horrifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp Tính từ Khủng khiếp Scène horrifiante cảnh tượng khủng khiếp -
Horrifiante
Mục lục 1 Xem horrifiant Xem horrifiant -
Horrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khủng khiếp, làm ghê rợn Ngoại động từ Làm khủng khiếp, làm ghê rợn -
Horrifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc Tính từ Gớm ghiếc Des traits horrifiques những nét gớm ghiếc -
Horripilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm tức tối -
Horripilante
Mục lục 1 Xem horripilant Xem horripilant -
Horripilateur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle horripilateur ) (giải phẫu) cơ dựng lông -
Horripilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dựng tóc gáy, sự sởn da gà 1.2 (thân mật) sự bực tức, sự tức tối Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.