Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Housser

Mục lục

Ngoại động từ

Bao vải
Fauteuil houssé de toile blanche
ghế bành bao vải trắng
Quét bằng chổi cành; quét bằng chổi lông

Xem thêm các từ khác

  • Housset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóa tự động (túi du lịch, va li, hòm...) Danh từ giống đực Khóa tự động (túi du lịch,...
  • Houssine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que (bằng gỗ) nhựa ruồi, que đập bụi Danh từ giống cái Que (bằng gỗ) nhựa ruồi, que...
  • Houssiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập bằng que nhựa ruồi, đập bụi Ngoại động từ Đập bằng que nhựa ruồi, đập bụi...
  • Houssoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi cành; chổi lông Danh từ giống đực Chổi cành; chổi lông
  • Houst

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ oust! oust!
  • Houste

    Mục lục 1 Xem houst Xem houst
  • Houttuynia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp cá, cây lá giấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp...
  • Houx

    Mục lục 1 Bản mẫu:Houx 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây nhựa ruồi Bản mẫu:Houx Danh từ giống đực (thực...
  • Hovercraft

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aéroglisseur aéroglisseur
  • Howlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) haulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) haulit
  • Hoyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cuốc lưỡi cong Danh từ giống đực (nông nghiệp) cuốc lưỡi cong
  • Hp

    Mục lục 1 (cơ học) sức ngựa (ký hiệu) (xem horse-power) (cơ học) sức ngựa (ký hiệu) (xem horse-power)
  • Huage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo khua con thịt 1.2 Sự khua cá Danh từ giống đực (săn bắn) tiếng reo...
  • Huard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pygargue pygargue
  • Huart

    Mục lục 1 Xem huard Xem huard
  • Huau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan
  • Hublot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay) Danh từ giống đực Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay)
  • Huche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut) Danh từ giống cái Hòm, thùng chữ...
  • Hucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào
  • Hucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng gỗ Danh từ giống cái Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top