Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ignorant

Mục lục

Tính từ

Dốt nát
Un homme ignorant
một người dốt nát
Không biết, không hiểu biết
Ignorant de la vie
không hiểu biết cuộc sống
Phản nghĩa Averti, cultivé, instruit, savant
Danh từ
Người dốt nát
Người không biết, người không hiểu biết

Xem thêm các từ khác

  • Ignorante

    Mục lục 1 Xem ignorant Xem ignorant
  • Ignorantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thầy dòng Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thầy dòng frères ignorantins thầy...
  • Ignorantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa ngu dân; chủ nghĩa bài học thuật Danh từ giống đực Chủ nghĩa ngu dân; chủ...
  • Ignorantissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) dốt đặc cán mai Tính từ (thân mật) dốt đặc cán mai
  • Ignorantiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Kẻ chủ trương ngu dân Tính từ ignorantisme ignorantisme Danh từ Kẻ chủ trương ngu dân
  • Ignorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không biết 1.2 Phản nghĩa Conna†tre, pratiquer, savoir 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Ignoré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ai biết đến 2 Phản nghĩa 2.1 Célèbre Tính từ Không ai biết đến Phản nghĩa Célèbre
  • Igné

    Tính từ (thuộc) lửa, có tính chất lửa (địa chất, địa lý) do lửa tạo thành, hỏa thành Roche ignée đã hỏa thành
  • Iguane

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iguane 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con nhông Bản mẫu:Iguane Danh từ giống đực (động...
  • Iguanodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn răng cá sấu ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Igue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) hố cactơ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) hố cactơ
  • Ijolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ijolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ijolit
  • Il

    Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực 1.1 Nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy... 1.2 (dùng với không ngôi) trời 1.3 (dùng với...
  • Ilang-ilang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan tây, cây hoàng lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Ilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảo nhỏ xíu Danh từ giống đực Đảo nhỏ xíu
  • Ilex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhựa ruồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhựa ruồi
  • Iliaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương chậu Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương chậu Artère iliaque động mạch...
  • Ilio-lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) chậu thắt lưng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) chậu thắt lưng
  • Ilio-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) chậu-mu Tính từ (giải phẫu) (thuộc) chậu-mu
  • Ilio-pubienne

    Mục lục 1 Xem ilio-pubien Xem ilio-pubien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top