- Từ điển Pháp - Việt
Impeccablement
Xem thêm các từ khác
-
Impedimenta
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (quân sự) đồ cồng kềnh (xe cộ, hành lý...) làm chậm đà tiến quân 1.2 (văn... -
Impenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) cánh cụt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) phân lớp... -
Impensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Pensable Tính từ Không thể tưởng tượng được Evénement... -
Impenses
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (luật học, pháp lý) chi phí bảo quản Danh từ giống cái số nhiều (luật học,... -
Imper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) (viết tắt của imperméable) áo đi mưa Danh từ giống đực (thân mật) (viết... -
Imperata
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ tranh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ tranh -
Imperator
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống soái (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thống soái (cổ La Mã) -
Imperceptibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể nhận thấy, tính không thể cảm thấy 2 Phản nghĩa 2.1 Perceptibilité Danh từ... -
Imperceptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy 1.2 Phản nghĩa Perceptible, considérable Tính... -
Imperceptiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể nhận thấy, khó nhận thấy 1.2 Phản nghĩa Perceptiblement, fortement, à vue d\'oeil Phó từ Không... -
Imperdable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thua Tính từ Không thể thua Un pari imperdable một sự đánh cuộc không thể thua -
Imperfectible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hoàn thiện 1.2 Phản nghĩa Perfectible Tính từ Không thể hoàn thiện Phản nghĩa Perfectible -
Imperfectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thể chưa hoàn thành 1.2 Phản nghĩa Perfectif 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) thể... -
Imperfection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hoàn hảo; sự không hoàn toàn 1.2 Khuyết tật; khuyết điểm 1.3 Phản nghĩa Achèvement,... -
Imperfective
Mục lục 1 Xem imperfectif Xem imperfectif -
Imperforation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học sự không thủng 1.2 Phản nghĩa Ouverture Danh từ giống cái (giải phẫu) học... -
Imperméabiliser
Ngoại động từ Làm cho không thấm nước Imperméabiliser des tissus làm cho vải không thấm nước -
Imperméable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thấm (nước) 1.2 (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu 2 Danh từ giống đực 2.1 áo đi mưa 3... -
Impersonnalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khách quan 1.2 (ngôn ngữ học) tính không ngôi 2 Phản nghĩa 2.1 Subjectivité Danh từ giống... -
Impersonnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi nhân cách 1.2 Không liên quan đến ai; khách quan 1.3 Không có bản sắc, không độc đáo 1.4 (ngôn ngữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.