- Từ điển Pháp - Việt
Inassouvi
|
Tính từ
(văn học) chưa thỏa mãn, chưa đã, chưa thỏa
- Soif inassouvie
- khát uống chưa đã
Phản nghĩa Apaisé, assouvi, comblé, repu, satisfait
Xem thêm các từ khác
-
Inassouvie
Mục lục 1 Xem inassouvi Xem inassouvi -
Inassouvissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không thể làm cho thỏa được Tính từ (văn học) không thể làm cho thỏa được Désir inassouvissable... -
Inassouvissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tình trạng chưa được thỏa Danh từ giống đực (văn học) tình trạng chưa được... -
Inassujetti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa bị lệ thuộc; chưa chịu phục tùng Tính từ Chưa bị lệ thuộc; chưa chịu phục tùng -
Inassujettie
Mục lục 1 Xem inassujetti Xem inassujetti -
Inattaquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tấn công 1.2 Không thể công kích 1.3 Phản nghĩa Attaquable, critiquable, douteux Tính từ Không... -
Inattendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ 1.2 Phản nghĩa Attendu, prévu; coutumier; banal, normal 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái bất ngờ... -
Inattendue
Mục lục 1 Xem inattendu Xem inattendu -
Inattentif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chú ý, đãng trí 1.2 Phản nghĩa Appliqué, attentif, avide, circonspect Tính từ Không chú ý, đãng trí... -
Inattention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chú ý, sự đãng trí 1.2 Phản nghĩa Attention, application, circonspection Danh từ giống... -
Inattentive
Mục lục 1 Xem inattentif Xem inattentif -
Inaudible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nghe được, không nghe thấy 1.2 Phản nghĩa Audible Tính từ Không nghe được, không nghe thấy Vibrations... -
Inaugural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khánh thành Tính từ Khánh thành Cérémonie inaugurale lễ khánh thành -
Inaugurale
Mục lục 1 Xem inaugural Xem inaugural -
Inauguration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ khánh thành 1.2 (nghĩa bóng) sự mở đầu 1.3 Phản nghĩa Désaffectation, fermeture; clôture... -
Inaugurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khánh thành 1.2 (nghĩa bóng) mở đầu 1.3 Phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre Ngoại động... -
Inauthenticité
Danh từ giống cái Tính không xác thực Tính không chính thức -
Inauthentique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xác thực 1.2 Không chính thức 1.3 Phản nghĩa Authentique Tính từ Không xác thực Không chính thức... -
Inaverti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được báo trước Tính từ Không được báo trước -
Inavertie
Mục lục 1 Xem inaverti Xem inaverti
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.