- Từ điển Pháp - Việt
Inattendu
|
Tính từ
Bất ngờ
- Pluie inattendue
- mưa bất ngờ
Phản nghĩa Attendu, prévu; coutumier; banal, normal
Danh từ giống đực
Cái bất ngờ
Xem thêm các từ khác
-
Inattendue
Mục lục 1 Xem inattendu Xem inattendu -
Inattentif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chú ý, đãng trí 1.2 Phản nghĩa Appliqué, attentif, avide, circonspect Tính từ Không chú ý, đãng trí... -
Inattention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chú ý, sự đãng trí 1.2 Phản nghĩa Attention, application, circonspection Danh từ giống... -
Inattentive
Mục lục 1 Xem inattentif Xem inattentif -
Inaudible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nghe được, không nghe thấy 1.2 Phản nghĩa Audible Tính từ Không nghe được, không nghe thấy Vibrations... -
Inaugural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khánh thành Tính từ Khánh thành Cérémonie inaugurale lễ khánh thành -
Inaugurale
Mục lục 1 Xem inaugural Xem inaugural -
Inauguration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ khánh thành 1.2 (nghĩa bóng) sự mở đầu 1.3 Phản nghĩa Désaffectation, fermeture; clôture... -
Inaugurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khánh thành 1.2 (nghĩa bóng) mở đầu 1.3 Phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre Ngoại động... -
Inauthenticité
Danh từ giống cái Tính không xác thực Tính không chính thức -
Inauthentique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xác thực 1.2 Không chính thức 1.3 Phản nghĩa Authentique Tính từ Không xác thực Không chính thức... -
Inaverti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được báo trước Tính từ Không được báo trước -
Inavertie
Mục lục 1 Xem inaverti Xem inaverti -
Inavouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra 1.2 Không dám nhận là của mình 1.3 Phản nghĩa Avouable Tính... -
Inavouablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói ra Phó từ (từ hiếm) không dám thú nhận, không dám nói... -
Inavoué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thú nhận, không dám thú nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Avoué connu Tính từ Không thú nhận, không dám thú... -
Inbreeding
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lai gần Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lai gần -
Inca
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm) Tính từ không... -
Incalculable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể 1.2 Không ước lượng nổi, không kể... -
Incalculablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ước lượng nổi, không kể xiết Phó từ Không ước lượng nổi, không kể xiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.