- Từ điển Pháp - Việt
Incriminer
|
Ngoại động từ
Buộc tội, lên án
Phản nghĩa Disculper, justifier
Xem thêm các từ khác
-
Incristallisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể kết tinh Tính từ Không thể kết tinh Substance incristallisable chất không thể kết tinh -
Incritiquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phê bình, không thể chê trách Tính từ Không thể phê bình, không thể chê trách Ouvrage incritiquable... -
Incrochetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể mở bằng móc Tính từ Không thể mở bằng móc Serrure incrochetable khóa không thể mở bằng... -
Incroyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tin, khó tin 1.2 Lạ thường, không tưởng được 1.3 Phản nghĩa Croyable, crédible 1.4 Danh từ... -
Incroyablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lạ thường, không tưởng tượng được Phó từ Lạ thường, không tưởng tượng được Une personne... -
Incroyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tín ngưỡng 1.2 Phản nghĩa Croyance, foi Danh từ giống cái Sự không tín ngưỡng Phản... -
Incroyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tín ngưỡng, không tin đạo 1.2 Phản nghĩa Croyant, dévot, fidèle 1.3 Danh từ 1.4 Người không tin... -
Incroyante
Mục lục 1 Xem incroyant Xem incroyant -
Incrustant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn vào Tính từ Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn vào -
Incrustante
Mục lục 1 Xem incrustant Xem incrustant -
Incrustation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khảm, đồ khảm 1.2 (kỹ thuật) sự phủ cáu cặn, sự đóng cáu cặn, cáu cặn Danh từ... -
Incruster
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khảm 1.2 (kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn Ngoại động từ Khảm Incruster de la nacre... -
Incrédule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tin đạo 1.2 Không tin, hoài nghi 2 Danh từ 2.1 Người không tin đạo 3 Phản nghĩa 3.1 Crédule croyant... -
Incrédulité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tin đạo 1.2 Sự không tin, sự hoài nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Crédulité croyance foi Danh... -
Incrément
Danh từ giống đực (toán học) lượng gia, số gia -
Incréé
Tính từ Không được sáng tạo ra Dieu, le créateur incréé Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả -
Incubateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp (trứng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lò ấp (trứng) 1.4 (y học) lồng ấp, tủ ấp Tính từ Ấp (trứng)... -
Incubation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ấp trứng 1.2 (y học) thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh 1.3 (nghĩa bóng) thời kỳ... -
Incubatrice
Mục lục 1 Xem incubateur Xem incubateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.